Nghĩa tiếng Anh, tiếng Việt và hình minh họa cho các hoạt động sinh hoạt được diễn đạt qua bảng sau:

Minh Họa

Cụm từ sinh hoạt

Tạm dịch

1-6058-1499414364.png

Wake up

Tỉnh giấc (sau giấc ngủ)

2-3077-1499414364.png

Get up

Thức dậy (ra khỏi giường)

3-8863-1499414364.png

Take a shower

Tắm gội

4-1746-1499414364.png

Brush one’s teeth

Đánh răng

5-8464-1499414364.png

Brush one’s hair

Chải đầu

6-4590-1499414364.png

Get dressed

Mặc quần áo

7-4595-1499414364.png

Make the bed

Dọn giường

8-5541-1499414364.png

Have breakfast

Ăn sáng

9-1757-1499414364.png

Go to school

Tới trường

10-3129-1499414364.png

Read

Đọc

11-4894-1499414364.png

Have lunch

Ăn trưa

12-2128-1499414364.png

Write

Viết

13-9670-1499414364.png

Come home

Về nhà

14-2544-1499414364.png

Do homework

Làm bài tập về nhà

15-9017-1499414364.png

Go skate boarding

Chơi trượt ván

16-8469-1499414364.png

Play with friends

Chơi với bạn

17-5495-1499414364.png

Watch TV

Xem tivi

18-1735-1499414364.png

Surf the Internet

Lướt mạng

19-7151-1499414364.png

Get undressed

Thay quân áo

20-5252-1499414364.png

Go to sleep

Đi ngủ

Huyền Trang

Nguoi-noi-tieng.com (r) © 2008 - 2022