Hiện nay, trong hành chính hiện đại, "thôn" là thuật ngữ phổ biến, nhất là với giới trẻ. Tuy nhiên, theo nhiều nhà nghiên cứu và khảo sát thực tế, "làng" mang giá trị văn hóa - biểu tượng sâu hơn.
"Làng" - khái niệm tưởng như chỉ thuần túy về địa lý, cư trú, nhưng thực chất là một thiết chế văn hóa cốt lõi của người Việt Nam, đi cùng lịch sử dựng nước và giữ nước hơn 4.000 năm. Trong tâm thức dân tộc, làng không tách rời khỏi nước, mà hòa quyện thành một cặp phạm trù biểu tượng đặc biệt: "làng - nước", được khắc sâu trong cả lời ăn tiếng nói và hành vi ứng xử cộng đồng.
Từ cội nguồn đến bản sắc - điểm tựa tinh thần
Với người Việt Nam, "làng" không chỉ là nơi cư trú, mà là một vũ trụ thu nhỏ, nơi kết tinh các giá trị sống, đạo lý, tín ngưỡng, sản xuất và tổ chức xã hội. Làng là đơn vị kinh tế – xã hội - văn hóa đặc trưng hình thành từ thời văn hóa Phùng Nguyên (Phú Thọ) thuộc sơ kỳ thời đại đồ đồng (khoảng 4.000 năm trước) và tiếp tục phát triển cho đến ngày nay với những biến thiên lịch sử rõ nét.
Từ Bắc Bộ đến Trung Bộ, Nam Bộ, dù khác nhau về điều kiện địa lý, ngôi làng Việt Nam vẫn mang cấu trúc cơ bản: Có cương vực địa lý xác định, có thiết chế cộng đồng (đình, nghè, chùa, miếu, hương ước), có mạng lưới quan hệ huyết thống - láng giềng bền chặt. Đặc biệt, không thể không nhắc đến bộ ba biểu tượng của làng quê Việt Nam: Cây đa - giếng nước - sân đình, những hình ảnh ăn sâu vào ký ức văn hóa của mỗi người dân Việt Nam. Phần lớn các làng Việt Nam gắn liền với nền nông nghiệp lúa nước, nơi mọi người cùng nhau canh tác, chia sẻ nguồn lợi từ đất đai.
Đường làng Khả Do năm 2006. Ảnh: Lưu Quang Phổ
Một trong những minh chứng sống động cho mối quan hệ giữa làng và nước là ngôn ngữ ứng xử trong tình huống khẩn cấp. Người phương Tây kêu: "Oh my God!" (Lạy Chúa tôi!), trong khi người Việt lại thốt lên: "Ối làng nước ơi!" - một lời cảm thán, kêu cứu không hướng lên siêu nhiên mà hướng về cộng đồng - về làng - về nước, trở thành điểm tựa tinh thần.
Đây không chỉ là khác biệt văn hóa đơn thuần, mà là biểu hiện của một tâm thức cộng đồng sâu sắc, nơi "làng" là nơi đầu tiên người ta tìm về khi gặp hoạn nạn, và "nước" là chỗ dựa sau cùng. Sự cộng hưởng giữa "làng" và "nước" như vậy chính là nền tảng tạo nên sức mạnh nội sinh của dân tộc: đoàn kết, tương trợ, kiên cường trước thiên tai - địch họa, dù bị ngoại xâm nhưng không bị đồng hoá, vẫn giữ được bản sắc riêng có.
Những biến thiên lịch sử của ngôi làng Việt Nam
Trong suốt chiều dài lịch sử, ngôi làng Việt Nam nhiều lần thay đổi cùng vận mệnh đất nước:
Thế kỷ XV, chính sách quân điền của vua Lê Thánh Tông đã làm giảm tính tự trị của làng vì nó tăng cường sự kiểm soát của nhà nước trung ương đối với đất đai và quyền lợi của nông dân, biến làng xã thành những đơn vị phụ thuộc vào chính sách của triều đình thay vì tự quản lý chặt chẽ như trước. Thời Pháp thuộc, làng vẫn được duy trì nhưng bị khống chế bằng hệ thống hương ước mới. Giai đoạn 1945–1975, hợp tác hóa nông nghiệp làm biến đổi sâu sắc kết cấu làng. Từ Đổi Mới đến nay, làng bước vào thời kỳ "phục hồi bản sắc" trong bối cảnh hiện đại hóa và toàn cầu hóa.
Cổng làng Mông Phụ (Đường Lâm) năm 2004. Ảnh: Lưu Quang Phổ
Tuy nhiên, điều đáng mừng là dù biến đổi thế nào, tinh thần làng vẫn sống dai dẳng trong đời sống cộng đồng, trong những tập quán, phong tục, trong lễ hội truyền thống và cả những câu ca dao, tục ngữ. Ngay cả vua chúa trước đây cũng phải tôn trọng phong tục của làng... Ngày nay, tinh thần thượng tôn pháp luật đã thay thế cho tình trạng "phép vua thua lệ làng" và "thà thiếu thuế vua hơn thua lệ làng". Con người hiện nay có xu hướng tuân thủ pháp luật Nhà nước, đặt nó lên hàng đầu thay vì luật lệ địa phương hoặc phong tục cổ xưa. Tuy nhiên, thực tế cho thấy sự vênh nhau giữa pháp luật và lệ làng vẫn tồn tại, đòi hỏi nỗ lực để xây dựng một xã hội công bằng, nơi pháp luật được thực thi nghiêm minh và tôn trọng.
"Làng" hay "thôn"? và những khuyến nghị
Hiện nay, trong hành chính hiện đại, "thôn" là thuật ngữ phổ biến, nhất là với giới trẻ từ khi xuất hiện phim truyền hình "Người thổi tù và hàng tổng" năm 1999, trong đó có nhân vật bi hài "Trưởng thôn" do Quốc Tuấn thủ vai. Tuy nhiên, theo nhiều nhà nghiên cứu và khảo sát thực tế, "làng" mang giá trị văn hóa - biểu tượng sâu hơn. Các vị cao niên am hiểu phong tục tập quán địa phương ở Phú Thọ, Bắc Ninh, Thanh Hóa, Nghệ An... đều khẳng định: Làng là tên gọi truyền thống, gắn với tự hào, ký ức và hồn cốt quê hương.
Đó là lý do cần thiết phải khôi phục thuật ngữ "làng" trong truyền thông, giáo dục và chính sách văn hóa nông thôn. Đặc biệt, trong các mô hình phát triển hiện nay như "Làng văn hóa kiểu mẫu", việc dùng lại từ "làng" không chỉ đúng về mặt ngôn ngữ mà còn có ý nghĩa biểu tượng sâu sắc. Để không đứt mạch truyền thống, xin khuyến nghị:
Khuyến khích sử dụng "trưởng làng" thay vì "trưởng thôn" trong văn bản, truyền thông, bảng hiệu... đặc biệt ở các chương trình xây dựng nông thôn mới.
Phát triển làng phải gắn với bảo tồn các thiết chế truyền thống như đình làng, nghè làng, lễ hội, hương ước… Đô thị hóa không đồng nghĩa với xóa nhòa bản sắc.
Tăng cường giáo dục văn hóa làng trong trường học, các chương trình truyền hình, phim ảnh… để thế hệ trẻ hiểu và tự hào với gốc gác văn hóa của "làng gắn liền với nước".
Trong khi mô hình chính quyền địa phương hai cấp đang triển khai (bỏ cấp huyện), cần nghiên cứu kỹ để tái cấu trúc quản trị địa phương phù hợp với truyền thống làng xã, phát huy nền tảng cộng đồng lịch sử lâu đời.
"Làng" là nơi con người Việt Nam khởi đầu và trở về, là ký ức của cộng đồng, là nơi gắn bó máu thịt với "nước". Mối quan hệ "làng - nước" không chỉ là biểu tượng, mà là một hiện thực văn hóa có khả năng tạo nên sức mạnh dân tộc trong những thời khắc cam go nhất của lịch sử. Giữ lấy "làng" không chỉ là giữ đất, giữ người, mà là giữ hồn dân tộc Việt Nam.




































