Khi hơi thở cuộc sống dần trở nên hối hả, chúng ta bỗng thèm lắm một khoảnh khắc lắng đọng bên chén trà. Hương trà thanh khiết ấy không chỉ là một thức uống, mà còn là dòng chảy văn hiến ngàn năm, là sợi dây vô hình kết nối con người với quá khứ, với thiên nhiên và với chính tâm hồn mình.
Ngàn xưa, thuở hồng hoang khi đất trời còn mang hơi thở nguyên sơ nhất, khi tiếng trống đồng trầm hùng còn vang vọng đại ngàn, và những câu chuyện về linh thiêng còn vương vấn trong sương khói mờ ảo của buổi bình minh lịch sử.
Và rồi, giữa bối cảnh đại ngàn xanh thẳm ấy, trà đã hiện diện. Không ồn ào, không phô trương, mà lặng lẽ ẩn mình trong những cánh rừng cổ thụ. Lá trà có thể thanh lọc mọi mệt mỏi của cơ thể vì thế người xưa coi trà là "dược vương" của đất trời.
Tiệc trà đêm trăng tại Hồ Văn (Quốc Tử Giám) tháng 4/2023. Ảnh: Lương Đình Khoa
Không chỉ dừng lại ở dược tính, trà còn lặng lẽ len lỏi vào đời sống tâm linh của người xưa. Mỗi chén trà dâng lên bàn thờ trong những buổi lễ trọng đại không chỉ là vật phẩm cúng dường, mà còn là lời thầm nguyện, là sợi dây vô hình kết nối con cháu với cội nguồn thiêng liêng. Những cây trà cổ thụ xù xì, rêu phong trên non cao vươn mình sừng sững như những chứng nhân lịch sử, mang trong mình hơi thở ngàn năm của đại ngàn và mạch ngầm sự sống vĩnh cửu.
Nét thiền và phong lưu thời Lê - Trần
Bước sang thời Lê - Trần, văn hóa trà Việt Nam bắt đầu khoác lên mình một tấm áo mới, tinh tế và sâu sắc hơn. Trà khi ấy, đã vượt thoát khỏi vai trò đơn thuần của một vị dược quý hoặc thức uống giải khát. Nó đã trở thành một nét phong lưu tao nhã, một triết lý thiền vị được các bậc vương tôn quý tộc, thi sĩ, học giả gửi gắm trọn vẹn tâm hồn.
Trong từng chén trà dâng lên, hương vị thanh tao không chỉ đánh thức vị giác mà còn mở ra cánh cửa dẫn lối đến sự an nhiên, giao hòa giữa thiên nhiên hùng vĩ và tâm hồn con người. Việc thưởng trà được nâng tầm thành một nghệ thuật với sự xuất hiện của những trà thất, nơi mọi chi tiết đều được trau chuốt tỉ mỉ.

Uống trà trở thành một nét phong lưu tao nhã, một triết lý thiền vị được các bậc vương tôn quý tộc, thi sĩ, học giả gửi gắm trọn vẹn tâm hồn thời Lê - Trần. Ảnh minh họa: Nguyễn Cao Sơn
Chén trà khi ấy là chất xúc tác cho những cuộc đối ẩm thi vị và trí tuệ. Bên ấm trà nghi ngút khói, trong không gian thư phòng ngập nắng sớm, hoặc dưới ánh trăng huyền ảo bảng lảng bên hồ, các bậc tao nhân mặc khách, những tâm hồn lớn của dân tộc, đã tìm thấy sự đồng điệu bên chén trà nghi ngút khói.
Trần Quang Khải với nỗi lòng non sông đất nước, Chu Văn An với triết lý giáo dục thanh cao, hoặc Trần Nguyên Đán với niềm trăn trở thế sự... Tất cả đều cùng nhau ngâm vịnh thơ ca, luận bàn thế thái, nhân tình. Mỗi chén trà khi ấy không còn chỉ là thức uống, mà là lời mời gọi đến sự tâm giao, nơi trí tuệ và cảm xúc giao hòa, tạo nên những áng văn chương bất hủ và tình tri kỷ bền chặt giữa các bậc hiền tài.

Một ấm trà xanh ngọc được tạo tác từ đá quý. Ảnh: Lương Đình Khoa
Đặc biệt, trà còn mang trong mình một khía cạnh thiền định. Thiền sư, thần y Tuệ Tĩnh đã đúc kết: "Trà có thể làm thanh tâm, giải nhiệt, uống một bát, muôn sự lo âu đều tan biến". Chúa Trịnh Sâm cũng đã biến việc thưởng trà thành một hành trình nội tâm, nơi từng động tác pha trà đều thấm đẫm tinh thần thiền định, giúp ngài gạt bỏ mọi phiền não, đạt đến sự bình an và tự tại.
Trà thiền, vì thế, không chỉ là một phong cách thưởng trà độc đáo, mà là một lối sống, một con đường để tìm thấy sự bình an nội tâm, là chiều sâu tâm hồn được gửi gắm trọn vẹn trong từng chén trà thanh khiết.

Hương trà thanh khiết, khơi gợi mạch nguồn cảm hứng dồi dào cho những áng văn chương đầy triết lý nhân sinh sâu sắc. Ảnh minh họa: Lương Đình Khoa
Triều Nguyễn - Vẻ vang và nỗi hoài niệm
"Trà có thể làm thanh tâm, giải nhiệt, uống một bát, muôn sự lo âu đều tan biến" - Thiền sư, thần y Tuệ Tĩnh.
Văn hóa trà Việt Nam đạt đến đỉnh cao của sự cầu kỳ và tinh xảo dưới triều Nguyễn. Nơi kinh đô Huế trầm mặc, trà đã hóa thân thành một nghi lễ trang trọng, một nghệ thuật sống được các bậc đế vương, quý tộc nâng niu.
Trong ngự thư phòng trang nghiêm, nơi ánh nến lung linh huyền ảo và trầm hương dịu nhẹ lan tỏa, ngự trên ngai vàng với long bào rực rỡ, vua Minh Mạng thường dành những khoảnh khắc tĩnh lặng để thưởng thức "Nam trà" - loại trà được tuyển chọn kỹ lưỡng từ chính những vùng trà trứ danh của đất nước. Nhà vua không chỉ tâm đắc mà còn dành tình yêu đặc biệt cho thứ trà nội địa này. Ngài tin rằng hương vị thuần khiết, thanh khiết của trà Việt Nam mang một cốt cách riêng, một chiều sâu độc đáo mà những loại trà ngoại nhập, dù nổi tiếng đến đâu, cũng khó lòng sánh bằng.

Các em nhỏ Sơn La hái chè phụ giúp gia đình kiếm thêm thu nhập. Ảnh: Kiên Nông Dân
Nếu trà là linh hồn của văn hóa uống, thì trà cụ chính là thân thể, là nơi tinh hoa của nghệ thuật chế tác và tài hoa của những người thợ thủ công hội tụ. Thời Nguyễn, trà cụ không còn chỉ là những vật dụng đơn thuần mà đã vươn lên thành những kiệt tác nghệ thuật, nơi tài hoa của các nghệ nhân được thăng hoa tột bậc.
Bên cạnh những ấm trà gốm sứ tinh xảo với lớp men lam trong vắt, mang vẻ đẹp thanh khiết của trời đất, hoặc những tác phẩm sứ Biên Hòa mang đậm hồn dân tộc với nét vẽ phóng khoáng, người ta còn chứng kiến sự xuất hiện của những bộ trà cụ bằng vàng ròng, bạc nạm ngọc. Chúng không chỉ là vật dụng, mà là những vật báu được chạm khắc, nạm ngọc công phu đến từng chi tiết nhỏ nhất. Mỗi ấm, mỗi chén, mỗi khay trà đều là một biểu tượng của vương quyền và sự thịnh vượng, được tạo tác dưới bàn tay tài hoa, khéo léo của những người thợ kim hoàn và gốm sứ bậc thầy trong cung đình.

Những đồi chè tại Mộc Châu, Sơn La. Ảnh: Nguyễn Cao Sơn
Bên cạnh vẻ tráng lệ ngự trị nơi cung đình, thời Nguyễn còn để lại trong lòng những người yêu trà một nỗi niềm vấn vương không dứt: Câu chuyện về những danh trà đã từng vang bóng một thời nhưng giờ chỉ còn là huyền thoại. Trà Hồng Mai, với sắc hồng rực rỡ tựa ráng chiều và hương thơm nồng nàn quyến rũ vương vấn mãi không tan, hoặc trà Mạn Hảo, với vị ngọt hậu khó quên và sự tinh tế hiếm có mà chỉ bậc sành trà mới cảm nhận hết, từng là niềm kiêu hãnh của cả một vùng đất, được triều đình săn lùng và trân quý như báu vật.
Bao biến cố của lịch sử đã khiến những bí thuật pha chế, những vùng trà quý mai một. Thế nhưng, ngọn lửa đam mê và lòng trân quý di sản tiền nhân không bao giờ tắt. Những nghệ nhân, nhà nghiên cứu tâm huyết vẫn miệt mài trên hành trình phục dựng, hy vọng một ngày nào đó hương vị cổ xưa sẽ được hồi sinh.
Hương xưa vấn vương và sứ mệnh của thế hệ hôm nay
Khép lại dòng chảy lịch sử, chúng ta nhận thấy rằng trà Việt Nam không chỉ là một thức uống mà là một di sản văn hóa sống động. Từ chén ngọc cung đình đến búp trà cổ thụ nơi non cao, trà đã cùng dân tộc đi qua những thăng trầm, dệt nên một câu chuyện đầy vẻ vang và hoài niệm.
Hôm nay, khi văn hóa trà đang dần được quan tâm và phục hưng, mỗi chúng ta đều có một sứ mệnh: Gìn giữ và tiếp nối những giá trị ấy. Để hương trà Việt Nam không chỉ là một ký ức đẹp đẽ, mà còn là một phần hồn cốt của văn hiến, tiếp tục dẫn lối chúng ta trên hành trình khám phá và gìn giữ những giá trị trường tồn.