Quyết định được đưa ra vào ngày 26/7. Các nghiên cứu này sẽ được tiến hành nhằm mục đích khoa học, tập trung vào những vấn đề như vô sinh và bệnh di truyền.
Theo báo cáo của nhóm chuyên gia về đạo đức sinh học do chính phủ Nhật Bản chỉ định, bao gồm các nhà khoa học, bác sĩ và chuyên gia pháp lý, các phôi thai này sẽ được nuôi cấy trong thời gian tối đa 14 ngày. Việc cấy ghép vào tử cung người hoặc động vật bị nghiêm cấm hoàn toàn.
Đề xuất trên trở thành nền tảng để chính phủ Nhật xem xét sửa đổi các hướng dẫn liên quan. Dù chưa cho phép tạo ra sự sống, bước tiến này vẫn đặt ra nhiều thách thức đạo đức vì phôi thai từ tế bào gốc, về lý thuyết, có thể phát triển thành con người nếu được cấy vào tử cung.
Theo cách tự nhiên hoặc thụ tinh ống nghiệm truyền thống (IVF), phôi được hình thành từ sự kết hợp của một tế bào trứng của người mẹ và một tế bào tinh trùng của người cha. Đây là quá trình sinh học cơ bản, nơi vật liệu di truyền từ hai cá thể được hòa trộn để tạo nên một sinh linh mới.
Ngược lại, trong nghiên cứu mới từ Nhật Bản, các nhà khoa học lại sử dụng tế bào gốc – đó có thể là tế bào iPS (tái lập trình từ tế bào da của người trưởng thành) hoặc tế bào ES (lấy từ phôi rất sớm). Điều này có nghĩa là, họ không cần đến trứng hay tinh trùng theo nghĩa thông thường, mà dùng những tế bào ban đầu này để "xây dựng" phôi.
Điểm khác biệt thứ hai nằm ở quá trình phôi được tạo ra. Với trứng và tinh trùng, sau khi thụ tinh, một hợp tử duy nhất được hình thành và sau đó tự động phân chia, phát triển theo một lộ trình sinh học định sẵn để tạo thành phôi. Đây là một quá trình tự nhiên, với các tế bào tự động sắp xếp và chuyên biệt hóa.
Tuy nhiên, khi sử dụng tế bào gốc, các nhà khoa học không thực hiện quá trình thụ tinh. Thay vào đó, họ phải "dẫn dắt" và điều khiển các tế bào gốc này bằng các kỹ thuật phức tạp để chúng tự tổ chức thành các cấu trúc giống phôi. Những cấu trúc này chỉ là mô hình, bắt chước các giai đoạn phát triển ban đầu của phôi thật, chứ không phải một phôi hoàn chỉnh có khả năng phát triển thành một em bé.
Mục đích của việc thụ tinh trứng và tinh trùng thông thường là để sinh sản, tạo ra một con người thực sự. Còn với những "phôi" tạo ra từ tế bào gốc, mục đích chính lại là nghiên cứu khoa học. Các nhà khoa học muốn dùng chúng để hiểu sâu hơn về quá trình phát triển của con người, thử nghiệm thuốc, hoặc nghiên cứu các bệnh liên quan đến phát triển mà không cần sử dụng phôi thật gây nhiều tranh cãi.
Điều quan trọng là những "phôi" này không bao giờ được cấy vào tử cung và chỉ được nuôi cấy trong thời gian rất ngắn (ví dụ 14 ngày) để tránh các vấn đề đạo đức phức tạp phát sinh nếu chúng phát triển quá xa. Các quy định mới ban hành của Nhật Bản cũng chỉ cho phép phôi được tồn tại trong thời gian trên.

Một phôi thai đang phát triển trong tử cung của người mẹ. Ảnh: Very Well Mind
Chính phủ Nhật cũng yêu cầu nhóm chuyên gia chỉ tạo ra số lượng phôi thai tối thiểu cần thiết cho mục đích nghiên cứu. Việc sử dụng chúng cũng nhằm so sánh với trứng đã thụ tinh thông thường, để làm rõ những khác biệt trong sự phát triển ban đầu.
Mặc dù tiềm năng khoa học là rất lớn, nhưng nghiên cứu về phôi người (dù là phôi tự nhiên hay mô hình phôi từ tế bào gốc) vẫn là một chủ đề nhạy cảm về đạo đức và pháp lý trên toàn cầu. Hầu hết quốc gia và tổ chức khoa học đều tuân thủ "quy tắc 14 ngày". Quy tắc này giới hạn thời gian nuôi cấy phôi người (hoặc mô hình phôi) trong phòng thí nghiệm tối đa là 14 ngày sau khi thụ tinh hoặc cho đến khi xuất hiện vệt nguyên thủy (primitive streak) – dấu hiệu đầu tiên của sự tổ chức phôi.
Nhiều quốc gia như Anh, Mỹ, Nhật Bản, Israel, Thụy Điển cho phép nghiên cứu phôi người (thường là phôi dư thừa từ IVF) trong giới hạn 14 ngày. Tuy nhiên, một số quốc gia khác lại cấm hoàn toàn nghiên cứu phôi người. Đối với mô hình phôi từ tế bào gốc, các quy định đang dần được cập nhật, nhiều nơi chưa có luật cụ thể, dẫn đến việc cần có thêm hướng dẫn rõ ràng.
Thục Linh (Theo Kyodo, ISSCR)