Từ "yes" được cho là xuất phát từ một từ tiếng Anh cổ đầu thế kỷ 12, "gēse", nghĩa là "may it be so" (có lẽ vậy). Về sau, ngôn ngữ này phát triển rất nhiều cách nói thay thế từ "yes", và nghĩa của nó cũng được mở rộng hơn.
"Yes" có thể là câu trả lời cho câu hỏi như "Have you seen where I put my briefcase?" (Anh có thấy tôi đặt cặp tài liệu ở đâu không?), hay "Do you understand"? (Anh hiểu không?). Trong nhiều tình huống, thay đổi cách diễn đạt giúp cuộc hội thoại trở nên sống động và nhiều cảm xúc hơn. Chẳng hạn, bạn có thể nói:
- Certainly.
- I do/ I have.
Trong tình huống thân mật hơn, những từ sau đây rất thích hợp:
- Sure.
- Yep.
- Yeah.
"Yep" và "yeah" là hai từ thay thế rất phổ biến, tuy nhiên bạn chỉ nên dùng chúng khi trò chuyện với những người thân quen, không nói trong tình huống nghiêm túc như trao đổi với cấp trên.
Học những câu thay thế "yes" giúp bạn sử dụng tiếng Anh linh hoạt hơn. Ảnh minh họa: GirlTalk Network |
Để trả lời cho một đề nghị không quá trang trọng như “Could you pass the butter please?” (Chuyển bơ giúp tôi với ạ), bạn có thể nói:
- Of course.
- Sure I can!
- Yeah.
- No problem!
Hoặc một đề nghị có tính chất trang trọng hơn như “Please make sure the paperwork is finished for 5 o’clock” (Hãy đảm bảo hoàn thành giấy tờ lúc 5h):
- I will.
- Definitely.
- Absolutely.
- By all means.
Bạn cũng có thêm nhiều cách khác để trả lời những lời đề nghị như "I could help you with your homework tonight if you like?" (Tớ sẽ giúp cậu làm bài tập về nhà tối nay nhé, nếu cậu muốn?):
- OK.
- I’d love that!
- You bet!
- Alrighty!
- Fo sho! (từ lóng của giới trẻ, có nghĩa "sure" hoặc "certainly").
Khi muốn thể hiện sự đồng tình với một ý kiến tích cực như "That was a great evening” (Đó là một buổi tối tuyệt vời) hay “Wasn’t that a fantastic lunch?” (Bữa trưa tuyệt chứ hả?), bạn có thể nói:
- Yes, it was!
- Sure was!
- Wasn’t it just!
Trên đây là những cách thể hiện tích cực. Tuy nhiên, bạn có thể học thêm nhiều cách nói khác để chỉ mức độ nhiệt tình khác nhau. Chẳng hạn:
- Totally! thể hiện sự thoải mái, xuất phát từ văn hóa lướt sóng và trượt ván ở Mỹ, được phổ biến rộng rãi trong giới trẻ ngày nay.
- Yeah, right… Câu này có thể dùng với ý hơi châm biếm, chẳng hạn trong trường hợp bạn trả lời câu "Wasn’t that a fantastic lunch?" với ý bữa trưa thật chán.
Đôi khi "yes" được đặt vào cuối câu hỏi nhằm kỳ vọng sự đồng ý. Ví dụ, “You got the report handed in on time, yes?" (Bạn nộp báo cáo đúng thời hạn chứ?). Trong trường hợp này, "correct?" hoặc "right?" có thể là từ thay thế.
Ngoài ra, "yes" cũng có thể là câu trả lời nhằm cho người khác biết bạn đang chú ý, thường là khi nghe điện thoại. Chẳng hạn: “Oh, Ms. Smith.” - “Yes?”. Bạn có thể thử các câu sau:
- Uh-huh?
- Yep?
Hoặc trang trọng hơn:
- Yes, what is it?
- Yes, what can I do for you?
- You called?
"Yes" cũng có thể dùng để khuyến khích ai đó tiếp tục nói, ví dụ như ở đoạn hội thoại sau:
Mike: “When you bought those photographs…” (Khi anh mua những bức ảnh này...)
Dave: “Yes?” (Ừ, sao?)
Mike: “Did you get them from the shop on the high street?” (Anh mua nó ở cửa hàng trên đại lộ à?)
Trong tình huống này, Dave có thể nói "I hear you", nhưng câu này thường dùng cho tình huống trang trọng như ở địa điểm làm việc. Anh ta cũng có thể dùng những câu đơn giản hơn như "Uh-huh?", "Mmm hmm?", "Yep?". Tuy nhiên, nếu bạn nghe thấy ai đó lặp đi lặp lại "Uh huh..." trong suốt cuộc trò chuyện, đây là dấu hiệu của sự chán chường, không quá nhiệt tình.
"I see" có thể thay thế cho "yes" trong tình huống ai đó thông tin cho bạn chứ không phải đặt câu hỏi. Ví dụ:
Mike: “There’s a problem with the report…” (Báo cáo này có một vấn đề...)
Dave: “I see…”
Mike: “…it contains some errors in the last paragraph.” (Nó có vài lỗi trong đoạn cuối).
Trong trường hợp cảm thán để thể hiện niềm vui như “You got tickets for the gig? YES!” (Cậu có vé buổi biểu diễn ư? Tuyệt vời!), bạn có thể thay "yes" bằng các câu sau:
- Ace!
- Brilliant!
- Cool!
- Hell, yes!