23 ký tự toán học cơ bản bằng tiếng Anh được giải nghĩa qua bảng sau:

Ký kiệu

Cách gọi trong tiếng Anh

Tạm dịch

dau-khac-6180-1498648333.png

Is not equal to

Dấu khác

pi-4117-1498648333.png

Pi (value = 3,14)

Pi (giá trị = 3,14)

dau-cong-thu-2111-1498648333.png

Percent

Phần trăm

angle-7189-1498648333.png

Angle

Góc nhọn (nhỏ hơn 90 độ)

right-angle-9303-1498648333.jpg

Right angle

Góc vuông (bằng 90 độ)

triangle-jpg-2763-1498648333.gif

Triangle

Tam giác

can-bac-2-4714-1498648333.png

Square root

Căn bậc hai

absolute-value-of-x-1700-1498648333.gif

Absolute value of X

Giá trị tuyệt đối của X

vo-cung-2477-1498648333.png

Infinity  Vô cùng 

doan-xy-6862-1498648333.png

Segment XY

Đoạn XY (trong đồ thị)

vector-xy-s-5300-1498648333.png

Ray XY

Vector XY (trong đồ thị)

vuong-goc-1830-1498648333.png

Is perpendicular to

Vuông góc

song-song-7505-1498648334.png

Is parallel to

Song song

dau-cong-8280-1498648334.png

Addition/positive  Dấu cộng

Click để xem thêm

Nguoi-noi-tieng.com (r) © 2008 - 2022