1. Tích chữ v
Chúng ta thường dùng dấu tích chữ v cho những thông tin đúng, được chấp thuận. Đây là biểu tượng được dùng từ thời kỳ La Mã Cổ đại. Chữ V viết tắt từ Veritas, nghĩa là “đúng”. Theo thời gian, ký hiệu này thay đổi vì con người bắt đầu dùng bút mực. Do bút không xuống mực ngay khi đặt xuống mặt giấy, nên cạnh trái chữ V thường ngắn hơn và trở thành dấu tích như ngày nay.
2. Biểu tượng tái chế
Ban đầu, biểu tượng này xuất hiện vào Ngày Trái đất đầu tiên tổ chức năm 1970. 3 mũi tên biểu trưng cho tài nguyên không thể tái tạo, cần được bảo tồn cho thế hệ tương lai. Màu xanh là màu của thiên nhiên.
3. Biểu tượng cảnh báo phóng xạ
Được sáng tạo ra vào năm 1946 để ám chỉ các loại chất liệu, đồ vật, khu vực có thể phát ra phóng xạ. Ý nghĩa của biểu tượng rất rõ ràng, đó là một nguyên tử chính giữa, 3 loại phóng xạ (alpha, beta và gamma).
4. Phím Command
Biểu tượng ⌘ xuất hiện trên bàn phím máy tính của Apple hoặc một vài nơi. Chúng bắt nguồn từ biển báo giao thông được sử dụng ở Thụy Điển để đánh dấu những khu vực nổi tiếng.
5. Biểu tượng bản quyền Copyright
Từ 1670, biểu tượng bản quyền tác giả đã xuất hiện. Sau vài lần thay đổi, đến năm 1909, © mới chính thức được sử dụng rộng rãi.
6. Biểu tượng @
Nguồn gốc của chữ @ không được kiểm trứng rõ ràng, Theo truyền thống, nó là phiên bản viết tắt của chữ Latin “ad”. Tuy nhiên, vào thế kỷ 16, nó được dịch nghĩa thành một đơn vị trọng lượng. @ được hiểu thành ngôn ngữ máy tính do những nhà đánh máy người Anh. Ở Nga, @ có nghĩa là “chó”, vào thời kỳ những năm 1980. Vì nó có đuôi khá giống con chó.
7. Biểu tượng của USB
Biểu tượng USB được lấy cảm hứng từ cái đinh ba của thần Poseidon, con trai Thần Zeus, thể hiện uy quyền của vị thần này. Nó được hiểu là sức mạnh của một thiết bị kết nối với bất kỳ máy tính nào.
Mr.Bull (theo BS)