Trong tháng 10 và tháng 11 năm nay, cả thế giới - đặc biệt là nước Áo - đã và đang kỷ niệm 200 năm ngày sinh của nhà soạn nhạc vĩ đại Johann Strauss. Gần 2 thế kỷ qua, những bản valse của ông đã vang vọng khắp 5 châu, chinh phục mọi trái tim yêu nhạc và khiến hàng triệu người say đắm.
Cho đến nay, Johann Strauss (25/10/1825 - 3/6/1899) vẫn được thế giới biết đến với danh xưng "ông vua của điệu valse". Ngay từ thế kỷ 19, những giai điệu nhảy múa 3 nhịp của ông đã khiến đám đông phát cuồng và chinh phục trái tim phụ nữ trên toàn cầu. Ông sáng tác hơn 500 tác phẩm valse, polka và các điệu nhảy khác, biến chúng thành biểu tượng của sự vui tươi tại Vienna - đến mức một nhà báo Pháp năm 1852 nhận xét: "Trong mọi ngôi nhà, trên mọi cây piano ở Vienna đều có điệu valse của Strauss".
Thiên tài với dàn nhạc lớn nhất lịch sử
Có thể nói, Johann Strauss là một ngôi sao âm nhạc trong thời đại của mình, ông thu hút hàng ngàn khán giả trẻ tuổi và lấp đầy các sảnh tiệc. Với cây violin trên tay, ông làm bùng nổ cảm xúc khán giả - khi có thể chỉ huy dàn nhạc bằng một tay cầm violin, tay kia vung cung vĩ, thậm chí nhảy múa trên sân khấu.
Nhà soạn nhạc Johann Strauss II
Ông luôn ám ảnh với âm nhạc đến mức mang theo bút chì và giấy trong túi, thậm chí ghi nốt nhạc lên chăn khách sạn để không bỏ lỡ bất kỳ giai điệu nào. Ông sáng tác bản valse nổi tiếng Dòng Danube xanh (The Blue Danube) dành cho Triển lãm Thế giới Paris năm 1867. Strauss còn có sản phẩm kinh doanh riêng, bao gồm các phụ kiện và đồ lưu niệm đặc biệt.
Strauss đạt được danh tiếng toàn cầu vào năm 1872 qua buổi biểu diễn tại Lễ hội Hòa bình Thế giới ở Boston (Mỹ). Tại sự kiện ấy, ông chỉ huy một dàn nhạc gồm 2.000 nghệ sĩ và 1.000 ca sĩ trước khán giả lên đến 100.000 người - dàn nhạc lớn nhất lịch sử lúc bấy giờ. Để thực hiện kỳ tích này, Strauss đã nhờ sự hỗ trợ từ 20 nhạc trưởng khác và sử dụng một cây đũa chỉ huy khổng lồ được chiếu sáng.
Sau đó, ông hồi tưởng: "Hãy tưởng tượng vị trí của tôi, đối mặt với 100.000 khán giả Mỹ. Tôi đứng trên bục cao, trên tất cả mọi người. Mọi thứ bắt đầu thế nào, kết thúc ra sao? Bất ngờ một phát đại bác vang lên, gợi ý nhẹ nhàng cho hơn 2.000 nghệ sĩ chúng tôi bắt đầu chơi Dòng Danube xanh. Tôi ra hiệu, 20 trợ lý theo sau nhanh nhất có thể, và một âm thanh bùng nổ mà tôi sẽ không bao giờ quên. Vì chúng tôi bắt đầu khá đồng bộ, tôi tập trung để kết thúc cùng lúc. Cảm ơn trời, tôi đã làm được".
"Strauss theo đuổi sự nghiệp âm nhạc như sứ mệnh cuộc đời mình với niềm đam mê mãnh liệt, sáng tác đến tận khuya khoắt" - Marko Deisinger, trợ lý nghiên cứu tại Khoa Âm nhạc của Thư viện Quốc gia Áo, giải thích. Nhân kỷ niệm 200 năm ngày sinh của nhà soạn nhạc, Deisinger đã tham gia tổ chức triển lãm Vocation: Superstar, trong đó trưng bày thư từ và ảnh của ông.
Áp lực biểu diễn và những đêm dài cuối cùng cũng khiến Strauss kiệt quệ. Ông từng ngã quỵ trên sân khấu nhiều lần và tự cô lập bản thân suốt ngày.
Bức tranh mô tả Johann Strauss trình diễn vĩ cầm và nhảy điệu valse
Cuộc sống riêng đầy bất ổn
Những nỗ lực mà Johann Strauss phải trải qua để vươn lên trong làng nhạc là vô cùng lớn. Ông sinh ra tại Vienna, trong một gia đình có cha mẹ sớm ly hôn. Cha ông, Johann Strauss (Senior), là một nhạc trưởng và nhà soạn nhạc danh tiếng về nhạc nhẹ của Vienna, gồm valse, polka và galop, nổi bật với tác phẩm Radetzky March (Hành khúc Radetzky). Gia đình ông rối ren, khi cha bỏ đi theo người phụ nữ khác, sinh thêm 7 con và sau đó tự tử năm 1849. Strauss II từng mô tả tuổi thơ của mình là "tàn nhẫn".
Johann Strauss ban đầu phải sống dưới cái bóng của cha, người không muốn con trai theo đuổi âm nhạc và cấm ông biểu diễn - thậm chí ép ông làm nhân viên ngân hàng. Ông bí mật học violin từ nhạc trưởng dàn nhạc của cha. Sau khi cha qua đời năm 1849, Johann Strauss dần tạo dựng tên tuổi trong giới âm nhạc Vienna. Mẹ ông lo liệu các vấn đề kinh doanh, trong khi 2 anh em Josef và Eduard cũng tham gia vào sự nghiệp âm nhạc gia đình.
Strauss thân thiết với Johannes Brahms - một nhà soạn nhạc thiên tài khác, người có mối liên hệ tốt với các nhà xuất bản âm nhạc. Brahms từng khen ngợi Strauss là "một bậc thầy dàn nhạc vĩ đại đến mức không bao giờ bỏ lỡ một nốt nào từ bất kỳ nhạc cụ nào".
Dù thành công rực rỡ ở châu Âu và Mỹ, Johann Strauss vẫn bị giày vò bởi tự nghi ngờ và mặc cảm tự ti. Điều này thể hiện rõ trong thư gửi các bà vợ. Ông kết hôn 3 lần: Lần đầu tiên với nữ ca sĩ Henrietta Treffz (1870 - 1878), người giúp ông vượt qua trầm cảm bằng cách hát thử các tác phẩm mới; lần thứ 2 với Angelika (biệt danh Lili, 1882 - 1899), người trẻ hơn ông 25 tuổi và là nguồn cảm hứng cho nhiều bản valse lãng mạn; và cuối cùng là cuộc hôn nhân với Adele vào năm 1899, chỉ vài tháng trước khi ông qua đời vì bệnh viêm màng tim. Henrietta, vợ đầu, thực tế từng khuyên ông tránh các mối tình vụng trộm, bởi ông nổi tiếng đào hoa.

Strauss đã vẽ nên một bức tranh không mấy đẹp đẽ về bản thân mình trong một lá thư gửi cho vợ Angelika
Một số bức thư lưu giữ tại Thư viện Quốc gia Áo hé lộ mặt tối của ông, trong đó điểm nhấn là bức thư năm 1882 gửi người vợ thứ 2 Lili, nơi Strauss vẽ biếm họa tự họa - một bức tranh trước đây chưa từng được biết đến. "Bức thư chưa hoàn chỉnh, nhưng chúng tôi phát hiện biếm họa ông tự vẽ mình trong nước mắt" - Deisinger giải thích.
Lili cuối cùng rời bỏ ông, mở ra cho ông một giai đoạn sáng tác u ám. Tương tự, trong thư gửi người tình cũ Olga Smirnitskaya - người từng gặp ông năm 1856 - Strauss thể hiện sự dao động cảm xúc chóng mặt. "Ông thay đổi từ vui vẻ sang tuyệt vọng chỉ trong vài dòng" - Deisinger mô tả. Chuyện tình bi kịch ấy được ông khắc họa trong bản valse Reiseabenteuer (Phiêu lưu du hành), một tác phẩm đầy kịch tính.
Di sản vĩ đại
Các bản valse của Strauss không chỉ là âm nhạc để nhảy múa; chúng phản ánh xã hội Vienna thế kỷ 19 - nơi quý tộc và tư sản hòa quyện trong vòng xoáy điệu valse, nhưng cũng che giấu bất bình đẳng xã hội. Ông sáng tác hơn 500 tác phẩm, từ Wiener Blut gợi không khí lễ hội đến Tritsch-Tratsch-Polka châm biếm tin đồn xã hội.
Đến năm 1870, Johann Strauss chuyển hướng sang sân khấu, sáng tác các operetta nổi tiếng như Die Fledermaus (Con dơi, 1874) - vở opera vui nhộn về âm mưu và sự tha hóa của giới quý tộc, vẫn được biểu diễn hơn 1.000 lần mỗi thập kỷ và đã được dịch sang hơn 20 ngôn ngữ; Der Zigeunerbaron (Nam tước Gypsy, 1885) với mô-típ du mục lãng mạn; và Eine Nacht In Venedig (Một đêm ở Venice, 1883), đầy màu sắc Italy. Tuy nhiên, vở opera duy nhất Ritter Pasman (Hiệp sĩ Pasman, 1892) thất bại thảm hại, khiến ông quay lại valse.
Ảnh hưởng của ông lan tỏa rất mạnh. Các điệu valse của Strauss truyền cảm hứng cho những nhà soạn nhạc như Ravel và Stravinsky, và thậm chí xuất hiện trong phim Hollywood The Great Waltz (1938) - bộ phim kể chuyện đời ông với sự tham gia của Luise Rainer. Ngày nay, chúng còn len lỏi vào văn hóa pop, khi hãng Disney từng dùng bản Dòng Danube xanh trong phim Fantasia (1940), biến valse thành hình ảnh trừu tượng với những đám mây bay lượn. Bản nhạc này còn là nhạc nền của Olympic 1960 và Cuộc thi Ca khúc châu Âu Eurovision nhiều lần, trong khi các nghệ sĩ như Andre Rieu đã bán hàng triệu đĩa với phiên bản hiện đại từ các bản valse của Strauss, đưa ông đến gần hơn với khán giả trẻ toàn cầu.
Thú vị là, Strauss từng dự đoán: "Valse của tôi sẽ sống lâu hơn các triều đại". Và quả thực, chúng vẫn xoay vần từ sảnh đường của Vienna đến danh sách phát nhạc trên Spotify toàn cầu - qua đó chứng minh rằng Strauss không chỉ là ngôi sao âm nhạc của Vienna mà còn là tượng đài bất tử của âm nhạc thế giới.
Tôn vinh 200 năm sinh Johann Strauss
Hai thế kỷ qua, Johann Strauss không chỉ là ký ức mà còn là hơi thở của thành phố Vienna hiện đại. Năm 2025, thành phố tổ chức hơn 100 sự kiện - từ Johann Strauss Tour khám phá các địa danh như quán cà phê nơi ông sáng tác, đến buổi biểu diễn của Johann Strauss Quartet tại Trung tâm Kennedy (Washington D.C.), với các bản valse kinh điển.
Bên cạnh đó còn có triển lãm tại Bảo tàng Johann Strauss (mở cửa từ tháng 3/2025) trưng bày bản violin gốc của ông, cùng các hiện vật từ tour diễn ở Mỹ. Ngoài ra, ngày 18/11, vở ballet Die Fledermaus do đạo diễn kiêm biên đạo múa Roland Petit dàn dựng sẽ được công diễn tại Nhà hát Opera Quốc gia Vienna.




































