Tôi mồ côi bố từ năm lên 8, mẹ một mình tần tảo nuôi tôi, sáng đi chợ, tối may quần áo thuê. Cuộc sống chật vật nhưng tôi vẫn thấy yên bình, cho đến năm mẹ tái hôn với ông Lương — người đàn ông góa vợ ở làng bên, hơn mẹ gần 10 tuổi.
Lúc ông về ở cùng, tôi 13. Tôi ghét ông ngay từ cái nhìn đầu tiên: người xù xì, mặt lúc nào cũng đỏ gay vì rượu, đi làm thì ít mà tụ tập bạn bè thì nhiều. Ông chẳng đánh tôi, cũng chẳng cưng chiều, chỉ thỉnh thoảng quát: "Thằng này, ăn nói cho tử tế với người lớn". Tôi nhìn ông, cứng giọng: "Cháu có bố rồi, không cần thêm người khác dạy đời".
Từ đó, tôi với ông như hai người xa lạ sống chung một mái nhà. Ông đi uống rượu, tôi lảng tránh, ông nói chuyện với mẹ, tôi lặng im. Nhiều đêm nghe tiếng mẹ ho, tôi vẫn nằm im, chỉ vì nghĩ nếu không có ông ấy, mẹ đã không phải khổ thế này.
Năm tôi đỗ đại học, cũng là lúc gia đình gần như chẳng còn tiền. Tôi định bỏ học, xin đi làm thêm, nhưng mẹ cứ năn nỉ: "Cứ đi học đi con, rồi tính tiếp". Tôi không biết tiền ở đâu mà mỗi tháng đều có người gửi cho tôi vài triệu, đều đặn đến từng kỳ học phí. Mãi khi về quê nghỉ hè, tôi mới biết là ông Lương. Ông đi làm phụ hồ ở công trình gần thị trấn, sáng sớm đã đi, tối mịt mới về, người lấm lem xi măng. Mẹ kể, ông cai rượu rồi, có hôm sốt vẫn cố đi làm, chỉ vì muốn có tiền gửi cho tôi. Tôi lặng người, không nói nên lời. Tôi chưa từng nghĩ, người đàn ông từng ngồi say khướt ở đầu ngõ ấy lại làm điều đó vì mình.
Mỗi lần tôi gọi điện, ông chỉ nói ngắn gọn: “Ráng học, đừng để mẹ mày lo”. Câu nói đơn giản mà khiến tôi thấy nghèn nghẹn. Có lần tôi gửi quà về, là hộp thuốc bổ, ông mắng: "Tốn tiền! Tao khỏe, đâu cần uống mấy thứ này" nhưng mẹ bảo, hôm đó ông ăn hết cả bữa cơm ngon lành, uống thuốc đúng giờ, miệng cứ cười mãi.

Ảnh minh họa
Rồi một ngày, mẹ tôi đổ bệnh nặng, tôi vội vàng xin nghỉ học về nhà. Nhìn ông Lương lom khom đút từng muỗng cháo, lau mặt cho mẹ, mắt ông trũng sâu, tóc bạc đi nhiều, tôi chợt thấy nghẹn nơi cổ họng. Ông đâu còn là gã đàn ông nhậu nhẹt, vô lo ngày nào, giờ sao trông ông lại đáng thương, đáng kính trọng như thế.
Đêm đó, tôi ra giếng rửa bát, thấy ông ngồi ngoài sân, tay run run cầm cốc trà mạn. Tôi khẽ nói: "Con cảm ơn ông". Ông giật mình, cười gượng: "Cảm ơn gì, tao có làm được bao nhiêu đâu. Chỉ mong mày học nên người, khỏi khổ như tao".
Tôi không dám nhìn ông, chỉ thấy sống mũi cay cay. Cả tuổi thơ, tôi cứ khư khư giữ lấy sự ghét bỏ mà quên rằng ông cũng là con người bằng xương bằng thịt, có tình cảm, chỉ không biết cách nói ra.
Giờ mẹ tôi đã yếu, ông vẫn ngày ngày chăm sóc bà. Tôi đi làm xa, cuối tháng vẫn về, luôn thấy ông đứng ngoài cổng, tay còn dính đất, cười bảo: "Trường về rồi à con?".
Tiếng "con" ấy, trước kia tôi không chịu nghe, giờ lại thấy ấm lòng. Có lẽ người ta chẳng cần chung huyết thống mới thành người nhà, chỉ cần một tấm lòng thật thà và bàn tay đã lặng lẽ nắm lấy mình qua những ngày khốn khó.