Đột quỵ là gì?
Đột quỵ (tên Tiếng Anh: stroke) còn gọi là tai biến mạch máu não thường xảy ra đột ngột khi nguồn máu cung cấp cho não bị tắc nghẽn, gián đoạn hoặc suy giảm. Khi đó, não gặp phải tình trạng thiếu oxy, dinh dưỡng và các tế bào não bắt đầu chết trong vòng vài phút. Những người bị đột quỵ có nguy cơ tử vong cao nếu không được phát hiện và cấp cứu kịp thời. Đây là một trong những bệnh lý thần kinh nguy hiểm và phổ biến nhất.
Đột quỵ đang có xu hướng ngày càng trẻ hóa. Ảnh minh họa
Ở Việt Nam, mỗi năm ghi nhận hơn 200.000 ca mắc đột quỵ. Đáng lo ngại hơn, nguy cơ đột quỵ có xu hướng trẻ hóa, bệnh thậm chí xuất hiện ở cả những người độ tuổi 20, 30.
Nguyên nhân dẫn đến bệnh đột quỵ
Nguyên nhân dẫn đến bênh đột quỵ được chia thành hai nhóm chính:
Yếu tố nguy cơ không thể thay đổi:
Tuổi tác: Nguy cơ đột quỵ tăng cao theo độ tuổi.
Giới tính: Nam giới có nguy cơ đột quỵ cao hơn phụ nữ.
Chủng tộc: Người da đen có nguy cơ đột quỵ cao hơn người da trắng.
Tiền sử gia đình: Có người thân bị đột quỵ cũng làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
Yếu tố nguy cơ có thể thay đổi:
Đột quỵ hay tai biến mạch máu não là một trong những nguyên nhân gây tử vong hàng đầu trên thế giới. Ảnh minh họa
Tăng huyết áp: Đây là nguyên nhân hàng đầu dẫn đến đột quỵ.
Rối loạn mỡ máu: Mỡ máu cao, đặc biệt là cholesterol LDL (xấu) và triglyceride, làm tăng nguy cơ hình thành mảng bám trong lòng mạch máu, dẫn đến xơ vữa động mạch.
Bệnh tiểu đường: Tiểu đường làm tổn thương các mạch máu, tăng nguy cơ đột quỵ.
Bệnh tim mạch: Rung nhĩ, suy tim, hẹp van tim,... là những bệnh tim mạch làm tăng nguy cơ hình thành cục máu đông, dẫn đến đột quỵ.
Hút thuốc lá: Hút thuốc lá làm tổn thương thành mạch máu, tăng nguy cơ xơ vữa động mạch và hình thành cục máu đông.
Lối sống không lành mạnh: Ăn uống thiếu cân bằng, ít vận động, béo phì,... là những yếu tố nguy cơ dẫn đến đột quỵ.
Ngoài ra, một số yếu tố khác cũng có thể làm tăng nguy cơ đột quỵ, bao gồm:
Sử dụng rượu bia quá mức.
Sử dụng ma túy.
Căng thẳng stress.
Thiếu ngủ.
Dấu hiệu nhận biết đột quỵ
Sơ cứu đột quỵ đúng cách và kịp thời có thể giúp cứu sống người bệnh và giảm thiểu di chứng. Ảnh minh họa
Mặt: Mất cảm giác hoặc yếu đột ngột ở một bên mặt, có thể kèm theo sụp mí, chảy nước dãi.
Tay: Mất cảm giác hoặc yếu đột ngột ở một bên tay, thường biểu hiện bằng việc không thể cầm nắm vật dụng hoặc nắm chặt tay.
Chân: Mất cảm giác hoặc yếu đột ngột ở một bên chân, có thể khiến người bệnh vấp ngã hoặc đi lại khó khăn.
Nói: Khó nói hoặc nói ngọng, không hiểu hoặc không thể diễn đạt rõ ràng.
Nhức đầu: Nhức đầu đột ngột dữ dội, có thể kèm theo chóng mặt, buồn nôn hoặc nôn.
Các bước sơ cứu đột quỵ
Gọi cấp cứu ngay lập tức: Đây là bước quan trọng nhất trong việc sơ cứu đột quỵ. Hãy gọi số 115 hoặc đến cơ sở y tế gần nhất càng nhanh càng tốt.
Đặt người bệnh nằm nghiêng: Cho người bệnh nằm nghiêng sang một bên, đầu và vai hơi cao hơn so với ngực. Tư thế này giúp bảo đảm đường thở thông thoáng và tránh sặc.
Thói quen sau khi thức dậy nhiều người tưởng tốt nhưng tiềm ẩn nguy cơ đột quỵ: Thuộc nhóm này cần lưu ý
Nới lỏng quần áo: Nới lỏng quần áo, thắt lưng, cà vạt... để giúp người bệnh dễ thở hơn.
Theo dõi dấu hiệu sinh tồn: Theo dõi nhịp thở và mạch đập của người bệnh. Nếu người bệnh ngừng thở, hãy bắt đầu hô hấp nhân tạo. Nếu người bệnh ngừng tim, hãy thực hiện hồi sức tim phổi (CPR).
Giữ ấm cho người bệnh: Dùng chăn hoặc áo khoác để giữ ấm cho người bệnh.
Tránh di chuyển người bệnh: Không di chuyển người bệnh trừ khi cần thiết, ví dụ như để tránh nguy hiểm.
Không cho người bệnh ăn uống: Không cho người bệnh ăn uống bất cứ thứ gì cho đến khi được bác sĩ kiểm tra.
Ghi chép lại các thông tin: Ghi chép lại thời gian xuất hiện các triệu chứng, các loại thuốc người bệnh đang sử dụng... để cung cấp cho bác sĩ.
Lưu ý khi sơ cứu đột quỵ
Không hoảng loạn: Hãy giữ bình tĩnh để có thể sơ cứu người bệnh một cách hiệu quả nhất.
Yêu cầu sự trợ giúp: Nếu bạn không biết cách sơ cứu đột quỵ, hãy yêu cầu sự trợ giúp từ những người xung quanh hoặc gọi điện thoại cho tổng đài cấp cứu.
Tránh làm tổn thương thêm: Không cố gắng di chuyển hoặc cho người bệnh ăn uống nếu họ không tỉnh táo hoặc có dấu hiệu sặc.
Tuân theo hướng dẫn của bác sĩ: Khi đến cơ sở y tế, hãy tuân theo hướng dẫn của bác sĩ để đảm bảo người bệnh được điều trị tốt nhất.
Sơ cứu đột quỵ đúng cách và kịp thời có thể giúp cứu sống người bệnh và giảm thiểu di chứng.
Phòng ngừa đột quỵ:
Để phòng ngừa đột quỵ, cần kiểm soát tốt các yếu tố nguy cơ, bao gồm:
Kiểm soát huyết áp: Huyết áp nên được duy trì ở mức dưới 140/90 mmHg.
Điều trị rối loạn mỡ máu: Giảm cholesterol LDL và triglyceride, tăng cholesterol HDL (tốt).
Kiểm soát đường huyết: Duy trì đường huyết ở mức bình thường.
Điều trị bệnh tim mạch: Tuân thủ theo phác đồ điều trị của bác sĩ.
Bỏ hút thuốc lá.
Có lối sống lành mạnh: Ăn uống cân bằng, tập thể dục thường xuyên, duy trì cân nặng hợp lý, hạn chế rượu bia, ngủ đủ giấc.
Khám sức khỏe định kỳ: Phát hiện sớm và điều trị kịp thời các bệnh lý có thể dẫn đến đột quỵ.