Theo PGS.TS.BS Nguyễn Anh Tuấn, Chủ nhiệm Khoa Phẫu thuật ống tiêu hóa, Bệnh viện Trung ương Quân đội 108, viêm ruột thừa là một tình trạng cấp cứu ngoại khoa nghiêm trọng, có thể dẫn đến các biến chứng nguy hiểm nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Nếu bạn hoặc người thân nghi ngờ có các dấu hiệu viêm ruột thừa, hành động đúng cách ngay từ ban đầu là vô cùng quan trọng.
Dưới đây là các bước cần thiết để đảm bảo người bệnh được điều trị sớm và tránh những nguy cơ không mong muốn.
Các dấu hiệu sớm
Trước tiên, điều quan trọng nhất là nhận diện các triệu chứng sớm viêm ruột thừa để hành động kịp thời. Những triệu chứng phổ biến bao gồm:
- Đau bụng quanh rốn di chuyển xuống hố chậu phải: Đau âm ỉ bắt đầu ở vùng quanh rốn và di chuyển xuống bụng dưới bên phải là dấu hiệu đặc trưng.
- Sốt nhẹ: Nhiệt độ cơ thể tăng nhẹ, thường từ 37,5 đến 38 độ C, kèm theo đau bụng.
- Buồn nôn, nôn và chán ăn: Những triệu chứng này thường đi kèm với cơn đau bụng và là dấu hiệu của sự viêm nhiễm trong cơ thể.
- Bụng căng cứng hoặc căng nặng: Khi sờ vào vùng bụng dưới bên phải, bạn có thể cảm thấy bụng căng cứng hơn, một dấu hiệu của sự kích ứng cơ bụng do viêm.
Nếu gặp một hoặc nhiều triệu chứng trên, có khả năng bạn đang bị viêm ruột thừa và cần được khám ngay.
Không tự ý sử dụng thuốc giảm đau
Khi đau bụng, nhiều người dùng các loại thuốc giảm đau như paracetamol hay ibuprofen để giảm cơn đau. Tuy nhiên, trong trường hợp nghi ngờ viêm ruột thừa, điều này có thể gây hại. Uống thuốc giảm đau có thể làm mờ đi các triệu chứng quan trọng, khiến bác sĩ khó khăn hơn trong việc chẩn đoán chính xác tình trạng của bạn. Trong một số trường hợp, thuốc có thể làm giảm tạm thời cơn đau, khiến người bệnh chủ quan và trì hoãn việc đi khám.
Không ăn hoặc uống trước khi đi khám
Khi có dấu hiệu viêm, không nên ăn uống bất cứ thứ gì trước khi đi khám. Lý do là nếu viêm, bác sĩ thường yêu cầu phẫu thuật cắt bỏ ruột thừa. Khi ấy, người bệnh cần phải nhịn ăn để chuẩn bị cho ca phẫu thuật.
Khi phẫu thuật, dạ dày trống rỗng sẽ giảm nguy cơ nôn mửa hoặc các biến chứng liên quan gây mê. Bác sĩ sẽ chỉ định bệnh nhân nhịn ăn nếu cần phải phẫu thuật.
Lưu ý, ngay cả khi chưa có kế hoạch phẫu thuật, bệnh nhân vẫn cần nhịn ăn để bác sĩ có thể thực hiện các xét nghiệm chẩn đoán cần thiết mà không bị ảnh hưởng bởi thức ăn trong dạ dày.
Đến cơ sở y tế ngay
Nếu nghi ngờ viêm ruột thừa, điều quan trọng là đến ngay bệnh viện hoặc cơ sở y tế gần nhất để được kiểm tra và chẩn đoán. Đây là một tình trạng cấp cứu, do đó vào viện sớm có thể giúp bác sĩ phát hiện bệnh kịp thời và tiến hành phẫu thuật nếu cần thiết.
Thời gian là yếu tố quan trọng vì viêm ruột thừa có thể tiến triển rất nhanh, dẫn đến thủng ruột và các biến chứng nguy hiểm khác.

PGS Tuấn cùng đồng nghiệp phẫu thuật cho bệnh nhân. Ảnh: Bác sĩ cung cấp
Chuẩn bị cho quá trình thăm khám và xét nghiệm
Khi đến bệnh viện, bạn sẽ trải qua các bước kiểm tra và xét nghiệm cần thiết để bác sĩ chẩn đoán chính xác viêm ruột thừa. Quá trình này có thể bao gồm:
- Khám lâm sàng: Bác sĩ sẽ khám bụng để xác định vị trí đau, kiểm tra xem có dấu hiệu của viêm ruột thừa hay không. Người bệnh có thể được yêu cầu thực hiện một số động tác như ấn vào bụng, di chuyển nhẹ nhàng để bác sĩ đánh giá cơn đau.
- Xét nghiệm máu: Viêm ruột thừa thường đi kèm với sự tăng số lượng bạch cầu trong máu, cho thấy cơ thể đang phản ứng với nhiễm trùng. Xét nghiệm máu sẽ giúp bác sĩ phát hiện dấu hiệu viêm nhiễm.
- Siêu âm hoặc chụp CT: Đây là các phương pháp chẩn đoán hình ảnh giúp xác định chính xác viêm ruột thừa và loại trừ các nguyên nhân khác gây đau bụng.
Chuẩn bị tinh thần cho cuộc phẫu thuật
Phẫu thuật cắt bỏ ruột thừa là phương pháp điều trị phổ biến nhất. Đây là một thủ thuật tương đối an toàn và hiệu quả, giúp loại bỏ hoàn toàn nguồn viêm nhiễm.
- Phẫu thuật nội soi: Trong nhiều trường hợp, phẫu thuật nội soi được ưu tiên vì ít xâm lấn, thời gian phục hồi nhanh và giảm nguy cơ nhiễm trùng. Người bệnh có thể ra viện sau 1-2 ngày và hoạt động bình thường trong vòng 1-2 tuần.
- Phẫu thuật mở: Nếu ruột thừa đã bị vỡ hoặc có biến chứng áp xe, bác sĩ có thể phẫu thuật mở để làm sạch ổ bụng và loại bỏ phần bị viêm. Phương pháp này yêu cầu thời gian phục hồi lâu hơn, nhưng vẫn đảm bảo loại bỏ hoàn toàn nguy cơ biến chứng.
Chăm sóc sau phẫu thuật
Sau khi phẫu thuật, người bệnh cần tuân thủ theo đúng chỉ định của bác sĩ để đảm bảo quá trình hồi phục diễn ra thuận lợi. Một số lưu ý quan trọng bao gồm:
- Chăm sóc vết mổ: Người bệnh cần giữ vệ sinh vùng mổ, thay băng định kỳ và theo dõi các dấu hiệu nhiễm trùng như sưng, đỏ, hoặc chảy mủ. Nếu có bất kỳ dấu hiệu nào bất thường, cần thông báo ngay cho bác sĩ.
- Chế độ ăn uống: Trong những ngày đầu sau phẫu thuật, người bệnh nên ăn các loại thức ăn nhẹ, dễ tiêu hóa như cháo, súp và tránh các thực phẩm nhiều dầu mỡ. Dần dần, có thể quay trở lại chế độ ăn bình thường.
- Hoạt động nhẹ nhàng: Tránh vận động mạnh hoặc nâng vật nặng trong ít nhất vài tuần để đảm bảo vết mổ lành lại hoàn toàn.
Mỹ Ý