Theo sử gia Janetta Rebold Benton trong cuốn Để hiểu nghệ thuật, ngành nhiếp ảnh ra đời cách đây gần 200 năm sau hàng loạt phát minh của các nhà khoa học Pháp và Anh. Ban đầu, đây chỉ là một lĩnh vực khoa học, khi máy ảnh đơn thuần được dùng để ghi lại hiện thực chứ chưa được xem là một loại hình nghệ thuật.
Đến năm 1864, bộ môn này mở sang trang mới khi một phụ nữ gần 50 tuổi công bố các bức ảnh chụp theo phong cách mờ nét ảnh (soft-focus). Bà chính là Julia Margaret Cameron - nghệ sĩ người Anh tiên phong đưa nhiếp ảnh vào địa hạt nghệ thuật.
Dịp các bức ảnh của bà đang được trưng bày ở buổi triển lãm Julia Margaret Cameron: Arresting Beauty tại Bảo tàng và Thư viện Morgan (New York), chuyên trang Artnet có bài viết nhìn lại sự nghiệp của bà. Bài viết do cây bút kỳ cựu Sarah Cascone thực hiện, xuất bản ngày 10/9, với tiêu đề tôn vinh Cameron như "người phụ nữ thời Victoria đã làm thay đổi ngành nhiếp ảnh".

Giám tuyển Marta Weiss của bảo tàng Victoria & Albert (V&A) nói về nhiếp ảnh gia Julia Margaret Cameron. Video: YouTube/ Victoria & Albert Museum
Nghệ sĩ có tên thật là Julia Margaret Pattle, sinh năm 1815 tại Ấn Độ nơi từng là thuộc địa của Anh và hưởng nền giáo dục ở Pháp. Bà được gọi là người thời Victoria vì gần trọn cuộc đời gắn với triều đại của Nữ hoàng Victoria. Năm 1835, bà chuyển đến Mũi Hảo Vọng (Nam Phi) để an dưỡng sau khi lâm bệnh nặng. Tại đây, bà gặp hai người đàn ông thay đổi đời mình là Charles Hay Cameron - chồng tương lai hơn 20 tuổi, và nhà thiên văn học John Herschel - người đưa nhiếp ảnh đến với Cameron, đồng thời là bạn thân lâu năm.
Ông Herschel cũng là nhiếp ảnh gia, cha đẻ của kỹ thuật cyanotype - phương pháp tạo bản in màu xanh, phổ biến trong các bản vẽ kỹ thuật. Năm 1839, ông viết thư cho Cameron để giới thiệu máy ảnh. Ba năm sau, ông gửi tặng bà 12 tấm ảnh calotype và daguerreotype (loại ảnh in trên bản kim loại do Louis Daguerre phát minh). Đây là lần đầu bà chiêm ngưỡng các bức ảnh chụp.

Chân dung nghệ sĩ Julia Margaret Cameron qua ống kính của con trai - nhiếp ảnh gia Henry Herschel Hay Cameron - năm 1870. Ảnh: Victoria & Albert Museum
Cây bút Sarah Cascone nhận định niềm đam mê của bà Cameron dành cho nhiếp ảnh diễn ra chậm rãi nhưng bất ngờ. Ban đầu, bà chỉ ngồi làm mẫu chụp chân dung và lưu giữ ảnh trong album gia đình. Sau đó, bà quan sát các thợ ảnh làm việc. Nghệ sĩ từng thuê một thợ chụp đến nhà hàng xóm, bạn của bà - nhà thơ Alfred Tennyson - để ghi lại hình ảnh của nhà Tennyson. Tiếp đến, bà tập tráng rửa phim âm bản của người khác.
Giáng sinh năm 1863, Cameron nhận một chiếc máy ảnh từ con gái, đánh dấu khởi đầu sự nghiệp mới. Trong vòng một tháng, bà tạo nên tác phẩm đầu tay theo phong cách soft-focus, với nhân vật chính là cô bé hàng xóm Annie Philot. Cameron gọi đó là "thành công đầu tiên".

Chân dung cô bé Annie Philot (1864). Ảnh: Victoria & Albert Museum
Theo Artnet, để tạo ra các bức ảnh mang phong cách mờ ảo, bà Julia Margaret Cameron để lại nhiều vệt, vết xoáy, gợn sóng thậm chí dấu vân tay trên lớp phủ tấm kính phim âm bản. Sau đó, bà nhúng kính vào dung dịch bạc nitrat, tranh thủ lắp vào máy ảnh để phơi sáng trước khi lớp phủ khô lại. Tiếp theo, bà tráng giấy ảnh bằng lớp nhũ bóng làm từ lòng trắng trứng và muối, nhúng vào bạc nitrat để làm giấy nhạy sáng với tia UV. Khi giấy khô, bà đặt nó lên phim âm bản và phơi sáng dưới ánh mặt trời để hình hiện lên. Cuối cùng, bà chỉnh màu và rửa sạch để cố định ảnh.
Trợ lý giám tuyển Allison Pappas của bảo tàng Morgan nhận xét quy trình tạo ảnh của bà Cameron đòi hỏi kỹ năng và sự khéo léo, cho biết việc chụp và tráng ảnh có thể tốn hai ngày để hoàn thành.
Những năm 1860, với sự phát triển của ngành nhiếp ảnh tại Anh, Julia Margaret Cameron sớm tổ chức triển lãm cá nhân không lâu sau khi vào nghề, đồng thời trở thành thành viên của Hiệp hội Nhiếp ảnh London. Tuy nhiên, những tác phẩm của bà gây tranh cãi. Tại buổi trưng bày năm 1864, ban giám khảo nhận xét tay nghề của Cameron tiến bộ hơn nếu bà học cách dùng thiết bị đúng cách.
Dẫu vậy, Artnet cho rằng chính "khiếm khuyết" tạo ra dấu ấn riêng, giúp nghệ sĩ giữ vị thế đặc biệt trong ngành cũng như được yêu quý đến nay. Thay vì tuân theo tiêu chuẩn sắc nét đương thời, bà tìm cảm hứng từ lịch sử hội họa, áp dụng hai phương pháp vẽ chiaroscuro (tương phản sáng tối) và sfumato (làm nhòa đường viền của chủ thể để tạo hiệu ứng huyền ảo) phổ biến trong thời kỳ Phục Hưng và Baroque. Đây là hai kỹ thuật do danh họa Leonardo Da Vinci phát triển.
* Một số tác phẩm của Julia Margaret Cameron
Tác giả Sarah Cascone cho rằng dưới con mắt của Cameron, "nhiếp ảnh không chỉ là công cụ cơ học để con người ghi lại thế giới một cách vô hồn". Ảnh của bà là "tác phẩm nghệ thuật hoàn chỉnh", thường minh họa các cảnh trong thơ ca, văn học, kịch, thần thoại và lịch sử nghệ thuật.
Cameron cũng chụp chân dung cho nhiều nhân vật văn hóa, trí thức hàng đầu nước Anh thời đó như "cha đẻ của thuyết tiến hóa" Charles Darwin, nhà thơ Henry Wadsworth Longfellow, cô bé Alice Liddell - hình mẫu nhân vật Alice trong tiểu thuyết Alice in Wonderland (1865). Theo tác giả, nghệ sĩ để lại "một di sản vừa là tư liệu lịch sử hấp dẫn, vừa mang tính thẩm mỹ ấn tượng".

Bức ảnh "King Ahasuerus and Queen Esther in Apocrypha" (1865) tái hiện một cảnh trong vở kịch theo Kinh thánh. Đây là một trong những tác phẩm đậm chất kịch của nghệ sĩ. Ảnh: Victoria & Albert Museum
Năm 1865, Julia Margaret Cameron bắt đầu bán ảnh qua nhà buôn P. & D. Colnaghi - hiện là phòng tranh lâu đời nhất thế giới. Bà còn mở triển lãm tại Bảo tàng South Kensington, London - nơi mua 63 bản in của bà. Chỗ này đã đổi tên thành Bảo tàng Victoria & Albert, lưu giữ hơn 900 hình chụp của nghệ sĩ. Theo Artnet, V&A mua ảnh dưới dạng tác phẩm nghệ thuật, không phải tư liệu. Về sau, bà Cameron trở thành nghệ sĩ lưu trú đầu tiên của cơ sở, có phòng chụp chân dung trong đó.
Dù luôn xem bản thân là "dân nghiệp dư" và phần lớn chụp người quen thay vì khách hàng, Cameron vẫn nỗ lực thương mại hóa tác phẩm do gia đình không khá giả. Chồng bà có đầu tư vào một đồn điền cao su ở Ceylon (Sri Lanka ngày nay) nhưng không sinh lợi. "Cameron và nhà buôn Colnaghi định giá ảnh của bà rất cao. Bà đặt nhiều tâm huyết cho các bức ảnh. Tiếc là bà chưa bao giờ thực sự hòa vốn. Đó là một công việc tốn kém và bà thường tặng nhiều bản in hơn số bán ra", chuyên gia Allison Pappas nói.
Năm 1875, vợ chồng Cameron chuyển đến Ceylon do không kham nổi cuộc sống ở Anh. Quyết định này gần như kết thúc sự nghiệp nhiếp ảnh dài 11 năm của bà. Mặt khác, chi phí vật liệu ở nơi mới đắt đỏ, điều kiện thời tiết không phù hợp có thể là yếu tố khiến bà giải nghệ. Bốn năm sau, bà qua đời tại đây.
Nhìn lại di sản của nghệ sĩ, tác giả kết luận dù bà không phải người đầu tiên chụp cảnh dàn dựng hay "những chủ đề cầu kỳ để tạo hiệu ứng ảnh" thay vì khoảnh khắc đời thường, Julia Margaret Cameron thành công trong việc chứng minh nghệ sĩ có thể thổi cảm xúc vào từng khuôn hình.
Trịnh Lâm (theo Artnet)