Năm nay tôi 34 tuổi.
Chỉ một năm nữa thôi, cột mốc 35 tuổi sẽ ập đến. Tức là chỉ 5 năm sau đó, tôi sẽ chính thức 40 tuổi. Điều đó có nghĩa là, tôi sẽ chính thức bước vào tuổi trung niên, dù tôi cảm thấy tâm hồn mình vẫn đang kẹt lại ở những năm 20. Thật ra tuổi tác không phải là một vấn đề quá quan trọng với một người luôn coi việc “mình nghĩ mình trẻ thì tức là mình trẻ” Vấn đề quan trọng hơn với tôi lúc này là những tiếng tiktak gấp rút của chiếc đồng hồ sinh học đang báo deadline lý tưởng để sinh nở sắp điểm. Tôi không còn nhiều thời gian (theo các bài báo khoa học) để có một đứa trẻ một cách an toàn và lý tưởng. Nhưng liệu tôi sẽ có một đứa trẻ như thế nào - khi đến bây giờ, tôi vẫn đang bơi trong một cuộc sống với quá nhiều những trải nghiệm cần được khám phá, tôi chưa tìm được một người chồng, người yêu, thậm chí không sẵn sàng để làm mẹ một mình để có thể tìm đến các biện pháp can thiệp như IVF?
Trong những căn hộ sáng đèn muộn ở Hà Nội hay Sài Gòn, có không ít cô gái như tôi, gập máy tính sau một ngày làm việc dài, mở điện thoại lên, nhìn ảnh con của bạn bè và mỉm cười. Một nụ cười lẫn giữa yêu thương và hoang mang. Họ không hẳn khao khát sinh con, cũng chẳng phải chống lại điều đó; họ chỉ đang cố hiểu xem liệu mong muốn làm mẹ là tiếng nói thật của mình, hay là bản nhạc nền mà xã hội đã mở sẵn. Giữa tự do và thiên chức, giữa lựa chọn và bản năng, giữa một thế giới đang thay đổi và một cơ thể vẫn trung thành với nhịp điệu cổ xưa của nó - phụ nữ ngày nay đang thử học một điều khó nhất: sống bình tĩnh giữa tiếng đồng hồ trong lòng mình.
Và câu hỏi vẫn còn đó nhưng không dễ trả lời: Khi deadline sinh nở đến gần, phụ nữ đang sống, yêu, và lựa chọn như thế nào giữa tự do và thiên chức làm mẹ?
1. Vách đá tuổi 35
Con số 35 - nghe như một khuyến cáo y học, nhưng lại mang sức nặng của một định mệnh xã hội: Cần sinh con trước 35, vì sau đó, mọi thứ sẽ “nguy hiểm hơn.” Các bác sĩ sản khoa coi đây là độ tuổi mà khả năng thụ thai bắt đầu giảm, nguy cơ sảy thai và biến chứng thai kỳ tăng dần, một phần vì số lượng trứng giảm theo tuổi, phần khác vì chất lượng trứng (nguy cơ lệch bội nhiễm sắc thể) tăng lên. Về nguy cơ thai kỳ, đồng hồ sinh học không “cắt” đột ngột ở 35 nhưng độ dốc rủi ro rõ ràng hơn sau mốc này.

Đã từ lâu, quan niệm phổ thông coi con số 35 là một “vách đá”, nơi người phụ nữ được nhắc khéo rằng: nếu chưa sinh con, hãy nhanh lên kẻo muộn. “Vách đá 35” vì thế không chỉ là ranh giới của sinh học, mà còn là ranh giới của cảm giác: Bên này là “đúng tiến độ”, bên kia là “trễ hẹn với cuộc đời”. Ở Việt Nam, áp lực sinh nở hiếm khi được xưng tên thẳng thừng. Nó thường đi đường vòng, mượn giọng nói của người thân, của hàng xóm, của một bức ảnh gia đình trên Facebook. Trong bữa cơm, câu hỏi “Bao giờ lấy chồng?”, “Đừng để muộn con nha con” nghe như quan tâm nhưng thực chất là một timeline xã hội được cài mặc định. Phụ nữ ngoài 30 chưa cưới dễ bị dán nhãn “ế”, “quá lứa lỡ thì” - những từ khóa xưa cũ nhưng vẫn sống khỏe trong hệ sinh thái lời khuyên gia đình. Hệ quả là mỗi người phụ nữ, ngay cả khi độc lập và thành công, vẫn phải diễn giải đời mình dưới ánh nhìn “đúng - sai tiến độ.
Linh Giang, 27 tuổi, đại diện cho nhóm phụ nữ trẻ hiện đại: Tự tin, tự chủ và chưa sẵn sàng đánh đổi. “Mình nghĩ ‘hạn chót’ không có con số cố định. Có người 30 đã thấy lo, có người 38 vẫn bình thản,” cô nói. “Mình 27 tuổi, chưa thấy cần gấp. Mình đang vui với công việc, đam mê và sự tự do hiện tại.” Ở Linh Giang là tinh thần tự định nghĩa bản thân: Cô không xem việc sinh con là mục tiêu tất yếu, mà là một lựa chọn cần sự sẵn sàng. Câu nói “Mỗi người có một mốc riêng” cho thấy sự chuyển dịch giá trị của thế hệ mới - từ “phải kịp” sang “phải đúng lúc”.

Nhưng ở đầu bên kia của lát cắt tuổi tác, một cô gái khác tên M., 30 tuổi, lại nói bằng một giọng thực tế hơn, trộn giữa lý trí và bản năng. “Có áp lực và hơi sốt ruột nhưng không buồn. Thấy bạn bè đăng ảnh con cái dễ thương thì cũng mắc đẻ, nhưng rồi nghĩ lại - nuôi con không đơn giản. Vậy thôi, kệ đi.” Cụm “mắc đẻ nhưng… kệ đi” nghe vừa hóm hỉnh, vừa chứa đầy mâu thuẫn. Ở đó là tiếng gọi nguyên sơ của thiên tính nữ, nhưng cũng là sức phản kháng của lý trí đã va chạm thực tế. “14 tiếng ban ngày lúc đi làm thì thấy ‘tôi là người phụ nữ độc lập, không vướng bận gia đình và con cái. Từ sau 10h tối thì mắc lấy chồng có con.” - M. chia sẻ. Nửa đời sống công khai (ban ngày) củng cố bản ngã tự lập; nửa đời sống riêng tư (ban đêm) khơi dậy ham muốn gắn kết và sinh nở.
Ở lứa tuổi giữa 20 và đầu 30, rất nhiều phụ nữ cảm thấy mình đang mắc kẹt giữa ngã ba đường: Một của tuổi trẻ, một của thời gian sinh học. Người thì nhận ra công việc vẫn còn dang dở, sự nghiệp mới đang ở ngưỡng cất cánh, người thì còn quá nhiều ước mơ: Học tiếp, đi khắp thế giới, thử một lần khởi nghiệp. Một vài người lại bối rối vì chưa gặp đúng người, hoặc không đủ tin tưởng để đặt cược cả cuộc đời và đứa trẻ tương lai vào một mối quan hệ chưa đủ vững chắc. Và ngay cả những ai đã tính đến chuyện sinh con, nỗi lo vẫn chưa dừng ở đó: “Liệu mình có thể trở thành một người mẹ tốt không? Liệu đó có thật là điều mình muốn - hay chỉ là một phản xạ trước định kiến xã hội?”

Cảm giác này không phải “sợ trách nhiệm” như nhiều người nghĩ, mà là nỗi bất an khi phải đưa ra quyết định không thể đảo ngược trong một thế giới luôn thay đổi. Một người mẹ tương lai không chỉ sinh con mà còn tự sinh ra thêm một lần nữa - với những mất mát về thời gian, thân thể, giấc ngủ, và có thể cả cơ hội nghề nghiệp. Trong tâm trí nhiều phụ nữ hiện đại, câu hỏi “bao giờ sinh con” không chỉ là bài toán thời gian, mà là phép thử bản ngã: giữa mong muốn cá nhân và bản năng chăm sóc, giữa tự do và trách nhiệm. “Khi sinh con, mọi thứ trong cuộc sống sẽ xoay quanh con. Đặt con lên ưu tiên số 1. Và thật sự việc sinh con, chăm con rất vất vả, sẽ cần tất cả tài chính, sức khỏe, bạn đời. Ở hiện tại, bản thân mình cảm thấy chưa đủ trách nhiệm và sẵn sàng để từ bỏ cuộc sống cá nhân và toàn tâm toàn ý cho gia đình con cái”. Linh Giang chia sẻ.

Chuyện có con không chỉ là mang thai và sinh ra một đứa trẻ, đó còn là một trách nhiệm to lớn trong việc nuôi dạy đứa trẻ đấy lớn lên trong một môi trường tốt nhất, với một người cha mẹ vững vàng về mặt tâm lý. Không ai muốn sinh con mà không thể mang đến những điều tốt nhất cho con, cả về vật chất lẫn tinh thần. Vì vậy tâm lý trì hoãn đến khi nào cảm thấy sẵn sàng cũng là điều dễ hiểu. Dù đôi khi, chính người trong cuộc cũng không biết đến khi nào thì họ mới sẵn sàng.
Như Linh Giang từng nói, “Mỗi người có một mốc riêng.” Nhưng thật ra, điều khó nhất không phải là chọn mốc nào - mà là chấp nhận rằng mốc ấy có thể không giống ai. Bởi trong khi thế giới vẫn đếm từng tuổi, từng trứng, thì phụ nữ lại đang đếm những điều vô hình hơn: bao nhiêu phần tự do, bao nhiêu phần sẵn sàng, và bao nhiêu can đảm để bước qua ranh giới làm mẹ mà không đánh mất chính mình.
Từ đây, ta thấy “35” không còn là đường biên tuyệt đối, mà là điểm hội tụ mâu thuẫn: giữa tự do và thiên chức, giữa hiện tại đáng sống và tương lai muốn xây. Người bình thản như Linh Giang sẽ kéo con số ấy ra xa, “cho mình thêm không gian thở”; người bắt đầu thấp thỏm như M. thì tiến gần, nhưng vẫn đủ tỉnh táo để không thúc ép bản thân. Nói cách khác, “35” là phép thử của năng lực tự chủ: Ai giữ được tay mình trên kim đồng hồ, người đó sẽ định nghĩa được nhịp sống - và nếu chọn làm mẹ, đó sẽ là một sự lựa chọn có ý thức, không phải sự đầu hàng trước sợ hãi.

2. Cuộc đua hẹn hò trong tiếng tick tock của đồng hồ sinh học
Ở thị trường hẹn hò hiện đại, phụ nữ không chỉ quản lý trái tim; họ còn quản lý một dòng thời gian sinh học có hạn. Bạn sẽ mất ít nhất nửa năm đến 1 năm để hẹn hò, tìm hiểu trước khi quyết định có con, sau đó thêm 9 tháng 10 ngày cho việc sinh nở và 2-3 năm khỏe mạnh để chăm sóc con ở giai đoạn đầu đời. Thời gian cho toàn bộ quá trình này cần ít nhất 3-4 năm. Có nghĩa là nếu năm nay bạn đã 30 tuổi và muốn có con trước tuổi 35, bạn sẽ chỉ còn khoảng 2 năm để tìm một đối tác phù hợp để tìm hiểu, kết hôn và có em bé ngay sát vạch đích. Và chúng ta đều biết, thị trường hẹn hò không phải câu chuyện bước vào siêu thị và lựa một món phù hợp với túi tiền của mình là xong. Nó là cả một hệ sinh thái với đầy những biến số mà không ai dám tự tin nói là làm được.
Khi “yêu” đi cùng “deadline”, chiến lược lựa chọn bạn đời buộc phải thay đổi. New York Times gọi đó là panic partnership: Những mối quan hệ khởi phát dưới áp lực “kịp sinh con”, nơi tiêu chí về năng lực làm cha/mẹ lấn át tiêu chí lãng mạn. Ở Việt Nam, hiện tượng này không ồn ào bằng, nhưng nó len vào từng thao tác nhỏ: Cú quẹt Tinder, một câu hỏi tưởng vô thưởng vô phạt trong buổi cà phê - “Anh nghĩ sao về chuyện có con?”. Nỗi sợ thầm lặng ấy làm thay đổi cấu trúc của buổi hẹn: từ “liệu mình có hợp nhau?” thành “liệu người này có đủ để làm bố của con mình không?”. M., 30 tuổi, nói thẳng: “Mình đặt ra tiêu chí rõ ràng. Con là của hai người… đối phương cần thể hiện khả năng và trách nhiệm để làm bố.” Linh Giang, cũng đã chuẩn hoá checklist: “Tính cách, ứng xử, công việc, tài chính, ngoại hình… nếu tìm được người đồng hành tương tự thì tốt, còn không thì thôi.”
Checklist, về mặt tâm lý học, là một cơ chế phòng vệ hợp lý: Nó giảm rủi ro cảm xúc, tăng cảm giác kiểm soát trong một cuộc chơi nhiều bất định. Nhưng checklist cũng tạo ra nghịch lý sàng lọc. Khi “deadline” tiến gần, các tiêu chí “đủ để làm bố/mẹ” (trách nhiệm, tài chính, ổn định tâm lý, hệ giá trị) hợp lý hoá việc loại sớm các mối quan hệ “rung động nhưng rủi ro”. Kết quả là tỷ lệ match thật sự (kết hợp giữa hấp dẫn và khả năng đồng hành nuôi dạy con) trở nên khan hiếm - kéo theo chi phí thời gian tăng vọt. Càng khó tìm, càng dễ rơi vào tư duy khan hiếm, khi mọi quyết định bị nhuộm màu vội vã, và người ta có xu hướng “tối thiểu những hối hận” hơn là “tối đa hoá hạnh phúc”.

Ở đây lại xuất hiện hai chiếc đồng hồ chạy song song: đồng hồ của tình yêu (cần trải nghiệm, khám phá, nuôi dưỡng cảm xúc) và đồng hồ của sinh học (cần ra quyết định). Khi hai kim tiến đến gần nhau, não bộ vô thức chuyển sang chế độ đánh giá rủi ro cao: phụ nữ bắt đầu nghe rõ tiếng lạch cạch của mọi “cờ đỏ” - từ thói trễ hẹn, nợ tín dụng, đến cách đối phương nói về gia đình. Về mặt thích nghi, đó là năng lực tốt. Nhưng nếu tiếng ồn đánh giá lấn át độ mở cảm xúc, buổi hẹn sẽ biến thành một bài phỏng vấn tuyển dụng; cả hai bên cùng đuối sức vì cố gắng tìm ra những điểm phù hợp với check list của bản thân, thay vì tìm cách nuôi dưỡng những cảm xúc bền vững.
Và khi “yêu vì sợ muộn” leo thang, kiệt sức hẹn hò (dating burnout) xuất hiện. M. kể: “Cách đây nửa năm mình dùng cùng lúc Tinder, Bumble, Facebook Dating… ngày nào cũng nhắn nhiều người… nhưng 1–2 tuần mọi thứ kết thúc… mình không thực sự rung động với ai.” Đây là mô hình kiệt sức điển hình: quá tải lựa chọn và chai lì cảm xúc. Thuật toán càng đẩy nhiều “ứng viên tiềm năng”, người dùng càng tăng chuẩn lọc để “tiết kiệm thời gian”, vòng xoáy càng hẹp, và cảm xúc càng nhanh cạn.
Điểm cốt lõi không phải “checklist đúng hay sai” mà là cách hiệu chỉnh checklist theo thời gian. Có hai nhóm tiêu chí nên phân tầng: (1) không thoả hiệp (an toàn, tôn trọng, trung thực, sẵn sàng đồng hành nuôi con, sức khoẻ tâm thần tối thiểu ổn định, kỷ luật tài chính cơ bản); (2) co giãn được (nghề nghiệp, thu nhập cụ thể, tuổi tác chênh lệch, vài khác biệt phong cách sống). Phân tầng như vậy giúp giữ trục đạo đức và trách nhiệm mà không bóp nghẹt khả năng rung động.
Cuối cùng, tạm dừng là một chiến lược, không phải thất bại. Khi Linh Giang nói “mỗi người một cột mốc”, cô đặt lại nhịp tim cho chiếc đồng hồ tình cảm; khi M. “xoá app để reset”, cô khôi phục khả năng cảm đã bị checklist lấn át. Ở giao điểm của hai chiếc đồng hồ, điều phụ nữ cần nhất không phải là thêm ứng viên tiềm năng, mà là năng lực căn chỉnh: Để một mối quan hệ có đủ tính cảm xúc lẫn sự bền vững, đủ lửa cho tình yêu và đủ nền tảng cho một đứa trẻ có thể lớn lên.

3. Giành lấy quyền chủ động từ chiếc đồng hồ sinh học
Với M. (30 tuổi), câu nói “Sinh con một mình thì chưa, nhưng mình đã nghĩ đến chuyện trữ trứng…” không phải lời nói suông. Nó là cách thế hệ phụ nữ mới đặt lại quyền chủ động trước một thực tế sinh học: sau 30 - và rõ hơn sau 35 - khi số lượng và chất lượng noãn đi xuống theo thời gian, khiến cơ hội có thai tự nhiên giảm và rủi ro sảy thai tăng. Trữ trứng (oocyte cryopreservation) vì thế được xem như một “kho dự trữ thời gian” giúp giảm áp lực “phải có đối tác càng sớm càng tốt”, để phụ nữ chọn đúng người, đúng lúc thay vì ký “hợp đồng với hoảng loạn”. Nhưng “kho dự trữ” này có giới hạn vật lý và giới hạn kỳ vọng.
Trước hết, xu hướng. Tại Mỹ, các nghiên cứu và thống kê cho thấy số chu kỳ trữ trứng tăng vọt trong thập kỷ qua: một phân tích cho biết các chu kỳ trữ trứng chủ động gần tăng gấp bốn giai đoạn 22014- 2021 (4.153 lên 16.436 chu kỳ). Tuy nhiên, chỉ 5,7% phụ nữ trữ trứng 2014 – 2016 quay lại dùng trong 5 - 7 năm theo dõi - nghĩa là đa số xem đây như bảo hiểm tâm lý hơn là nhu cầu sử dụng ngay. Những thống kê truyền thông gần đây cũng ghi nhận trữ trứng tăng 6 lần từ 2014 đến 2023, cho thấy “đồ thị nhu cầu” vẫn leo dốc.
Kế tiếp là hiệu quả thực tế. Các hướng dẫn chuyên môn đều nhấn mạnh: Trữ trứng không phải là bảo hiểm chắc thắng, nhưng là lựa chọn đạo đức - hợp lý giúp giảm rủi ro mất cơ hội. Người trữ trứng cần được tư vấn rõ về tuổi lúc trữ, số noãn dự kiến, và tỷ lệ thành công theo từng kịch bản.
Về chi phí và bối cảnh Việt Nam: các bệnh viện lớn tại Hà Nội/TP.HCM công bố tổng chi phí một chu kỳ trữ trứng (từ kích thích buồng trứng đến chọc hút và đông lạnh) khoảng 50–90 triệu đồng, cộng phí lưu trữ hằng năm (tùy nơi). Truyền thông trong nước ghi nhận các ca thực tế chi khoảng gần 60 triệu cho một chu kỳ, gần 7 triệu/năm phí duy trì; một số cơ sở nêu mức 45–65 triệu đồng và phí lưu trữ 8–14 triệu/năm.
Ý nghĩa tâm lý của việc trữ trứng nằm ở chỗ này: Nó đổi “áp lực thời gian” lấy “bài toán xác suất”. Với M., việc nghĩ đến trữ trứng xuất phát từ bằng chứng đời sống - “gặp bạn bè gặp khó trong việc sinh em bé” - và nhu cầu tìm được sự yên tâm trong một tương lai chưa có gì chắc chắn: Để cô một phương án dự phòng để không phải vội chọn sai người. Nhưng dự phòng không đồng nghĩa trì hoãn vô thời hạn: Độ tuổi lúc trữ càng thấp, chất lượng noãn càng tốt, xác suất về sau càng cao; tuổi càng muộn, phải thu nhiều noãn hơn để đạt cùng cơ hội.

Ở đâu đó giữa tiếng tích tắc của đồng hồ sinh học, tiếng hỏi han của họ hàng, và những dòng timeline ngập ảnh trẻ con, người phụ nữ hôm nay đang học cách nghe tiếng lòng của riêng mình. Không phải tiếng ồn của xã hội, mà là câu hỏi nhỏ, đôi khi vang lên rất khẽ: “Mình thật sự muốn điều gì?”.
Thế hệ của Linh Giang, của M., và hàng triệu phụ nữ khác, đang sống trong thời điểm mà mọi lựa chọn đều có thể bị soi chiếu. Sinh con sớm thì “thiếu trải nghiệm”, sinh muộn thì “liều lĩnh”, không sinh thì “ích kỷ”. Nhưng thay vì tiếp tục chạy theo những khung định nghĩa đó, họ bắt đầu tìm cách giành lại quyền được lưỡng lự - quyền được tạm dừng, được cân nhắc, được nói “chưa chắc” mà không thấy mình sai. Nếu thế hệ mẹ của họ coi sinh con là điều hiển nhiên, thì thế hệ này coi đó là một quyết định cần ý thức và trách nhiệm.

Trong hành trình ấy, mỗi người phụ nữ đều phải học một kỹ năng tưởng như đơn giản mà khó bậc nhất: Tự tin vào lựa chọn của chính mình. Linh Giang tin rằng hạnh phúc không đến từ việc “đúng tiến độ”, mà từ việc “đúng cảm xúc”. M. lại chọn chuẩn bị bằng cách nghĩ đến việc trữ trứng - không phải vì sợ, mà vì muốn có thêm phương án, thêm quyền được chờ đợi tình yêu phù hợp. Cả hai, theo cách riêng, đều đang làm điều giống nhau: Đòi lại thời gian để suy nghĩ cho chính mình.
Đó là sự thay đổi lớn nhất của phụ nữ hiện đại - họ không phủ nhận thiên chức làm mẹ, nhưng từ chối coi nó là thước đo duy nhất của một cuộc đời trọn vẹn. Họ hiểu rằng, không sinh con không có nghĩa là không yêu thương, cũng không đồng nghĩa với thiếu hụt. Với họ, sinh con hay không sinh con chỉ còn là hai nhánh khác nhau của cùng một câu hỏi: Mình thật sự hạnh phúc với lựa chọn nào hơn? Và nếu câu trả lời, sau tất cả, là một cuộc đời đầy những trải nghiệm, nhưng không có một đứa trẻ nào, thì cũng chẳng sao. Điều quan trọng không nằm ở đứa trẻ được sinh ra, mà ở người phụ nữ có đang sống thật với chính mình. Một đứa trẻ được sinh ra vì người mẹ cảm thấy “cần” - không thể thay thế một người mẹ hạnh phúc vì cô ấy “muốn”. Cũng như một cuộc đời không con cái, nếu được chọn bằng sự tự do, cũng có thể là một cuộc đời đầy ắp ý nghĩa.

5 năm nữa, bạn sẽ nói gì với bản thân nếu bạn đã có con hoặc chưa? “Nếu đã làm mẹ thì chúc mừng - hy vọng vẫn sẽ cười thật tươi và dù có mệt hay bận rộn thì vẫn phải dành thật nhiều thời gian cho bản thân mình. Còn nếu vẫn độc thân thì cũng không sao hết, cứ tin rằng mình xứng đáng với một cuộc đời đủ đầy, vui vẻ và hạnh phúc.” Linh Giang chia sẻ. Còn M. nhắn gửi cho chính mình năm năm sau: “Dù làm mẹ hay chưa, hy vọng bạn vẫn có thời gian dành cho bản thân.” Hai lời nhắn ấy, đặt cạnh nhau, nghe như tiếng vọng nhẹ của cùng một tâm hồn -một lời hứa giữa phụ nữ với chính mình rằng dù có con hay không, cuộc đời này vẫn có thể trọn vẹn nếu ta sống thật.
Thời gian vẫn trôi, chiếc đồng hồ trong lòng vẫn kêu, nhưng nhịp của nó dường như đã thay đổi. Nó không còn là tiếng gọi giục giã, mà là một bản nhạc nền - đôi khi chậm, đôi khi nhanh - nhắc mỗi người phụ nữ rằng họ vẫn đang sống, vẫn đang lựa chọn. Điều đẹp nhất là khi phụ nữ học cách nghe nó, và học cách sống không để sợ hãi dẫn đường mà để tự do dẫn lối.
Diệp Nguyễn - Thiết kế: Trường Dương.