Công trình có tiếng vang được đăng tải trên tạp chí Hàn Quốc
Công trình nghiên cứu về kỹ thuật treo cơ trán hình chữ C trong điều trị sụp mi bẩm sinh do Tiến sĩ, Bác sĩ Phạm Ngọc Minh – Phó Chủ nhiệm Khoa Phẫu thuật Tạo hình & Vi phẫu, Bệnh viện Trung ương Quân đội 108 chủ trì, đã chính thức được quốc tế công nhận.
Mới đây, tạp chí quốc tế Archives of Plastic Surgery (Q2, Hàn Quốc), một trong những ấn phẩm khoa học uy tín hàng đầu trong lĩnh vực phẫu thuật tạo hình, đã đăng tải công trình khoa học của bác sĩ Minh và cộng sự.
Điều đặc biệt, đây là lần đầu tiên kỹ thuật treo cơ trán hình chữ C trong điều trị sụp mi bẩm sinh của một bác sĩ Việt Nam được đăng tải trên tạp chí này. Đây không chỉ là niềm tự hào cá nhân, mà còn là bước tiến khẳng định vị thế của y học Việt Nam trên bản đồ thế giới.

Sinh ra trong gia đình có truyền thống y học, bác sĩ Phạm Ngọc Minh sớm được truyền cảm hứng từ ông nội và cha - những người đều dành trọn cuộc đời cho ngành y. Ông nội của anh là Giáo sư, Tiến sĩ, Thiếu tướng Phạm Gia Triệu, còn cha là Phó Giáo sư, Tiến sĩ, Thiếu tướng Phạm Hòa Bình - đều từng giữ cương vị nguyên Phó Giám đốc Bệnh viện Trung ương Quân đội 108 và là những chuyên gia đầu ngành về phẫu thuật thần kinh.
Tiếp nối truyền thống của gia đình, bác sĩ Minh nuôi dưỡng ước mơ trở thành bác sĩ từ khi còn nhỏ. Tuy nhiên, thay vì lựa chọn chuyên ngành phẫu thuật thần kinh như ông và cha, anh lại theo đuổi đam mê với phẫu thuật thẩm mỹ và tái tạo - lĩnh vực giúp mang lại diện mạo và niềm tin cho người bệnh.
Sau nhiều năm học tập, nghiên cứu và thực hành, anh đã trở thành một trong những chuyên gia hàng đầu Việt Nam về phẫu thuật sụp mi bẩm sinh. Điều khiến anh khác biệt chính là tinh thần không ngừng tìm tòi, cải tiến kỹ thuật để nâng cao hiệu quả điều trị và chất lượng cuộc sống cho người bệnh.
Từ năm 2013, nhóm nghiên cứu do bác sĩ Minh dẫn dắt đã phát triển phương pháp treo mi bằng vạt cơ trán tự thân, cải tiến từ kỹ thuật cổ điển trên thế giới. Ưu điểm của phương pháp này là sử dụng cơ trán của chính bệnh nhân để treo mi, giúp bảo tồn thần kinh vận động, giảm tỷ lệ tái phát và đạt kết quả thẩm mỹ cao hơn.
Kết quả sau nhiều năm ứng dụng (từ năm 2014 -2025) cho thấy: hơn 85% bệnh nhân đạt kết quả tốt, chỉ 2,1% phải phẫu thuật lại, và không ghi nhận biến chứng nghiêm trọng nào.
Những nỗ lực của bác sĩ Minh trong việc phát triển phương pháp treo mi bằng vạt cơ trán tự thân đã mang lại “quả ngọt”. Năm 2015, tại Hội thao Kỹ thuật sáng tạo tuổi trẻ ngành Y tế Thủ đô, anh đạt giải Nhất và nhận bằng khen của Bộ Y tế cho kỹ thuật này.
Vào tháng 12/2023, nhóm phẫu thuật viên trẻ được TS. BS Phạm Ngọc Minh chuyển giao, hướng dẫn để cải tiến kỹ thuật điều trị sụp mí bẩm sinh và đã vinh dự đạt Giải Ba Hội thi Kỹ thuật Sáng tạo tuổi trẻ ngành Y tế khu vực Hà Nội lần thứ 30 năm 2023.
Không dừng lại ở việc điều trị, bác sĩ Minh còn kiên trì ghi chép, tổng hợp và phân tích từng trường hợp để chứng minh tính hiệu quả khoa học. Từ dữ liệu thực tế ấy, một nghiên cứu đạt chuẩn quốc tế đã được hình thành - điều vốn không hề dễ dàng.
Giá trị nhân văn và niềm tự hào của y học Việt Nam

Bác sĩ Minh chia sẻ: “Có những em bé mới 5 tuổi, mắt gần như nhắm kín, tầm nhìn bị che khuất. Khi ca mổ thành công, các em có thể mở mắt, nhìn rõ khuôn mặt bố mẹ và bước vào lớp học như bao bạn bè. Đó là khoảnh khắc hạnh phúc nhất với tôi”
Theo thống kê, sụp mi bẩm sinh là bệnh lý hiếm gặp, chiếm khoảng 0,18% dân số (18 người trên 10.000). Bệnh không chỉ ảnh hưởng đến thẩm mỹ khuôn mặt mà còn đe dọa thị lực vĩnh viễn nếu không được điều trị sớm.
Việc bác sĩ Minh cải tiến thành công kỹ thuật treo mi bằng vạt cơ trán tự thân trong điều trị sụp mi bẩm sinh mở ra cơ hội cho nhiều bệnh nhân.
“Thành công lớn nhất của tôi là khi bệnh nhân nhìn thấy ánh sáng và mỉm cười. Nhưng khi công trình được công bố quốc tế, tôi hy vọng kỹ thuật này sẽ lan tỏa, giúp thêm nhiều người bệnh ở các nước đang phát triển được tiếp cận điều trị tốt hơn”, bác sĩ Minh nói.
Việc phương pháp treo mi bằng vạt cơ trán tự thân của bác sĩ Phạm Ngọc Minh được đăng tải trên tạp chí quốc tế uy tín không chỉ là niềm tự hào của riêng anh, mà còn là minh chứng cho năng lực nghiên cứu khoa học của các bác sĩ Việt Nam. Trong bối cảnh hội nhập y học toàn cầu, sự ghi nhận này cho thấy Việt Nam hoàn toàn có thể tạo ra những sáng kiến lâm sàng có giá trị, được quốc tế công nhận và áp dụng.