Scolopendra pinguis trong tự nhiên. Ảnh: Lê Xuân Sơn
Phát hiện của nhóm nghiên cứu đến từ Trung tâm Nhiệt đới Việt - Nga và Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam vừa công bố trên tạp chí Far Eastern Entomologist. Đây là lần đầu tiên loài này được ghi nhận tại Việt Nam, đánh dấu sự mở rộng phạm vi phân bố về phía Đông của loài này ở Đông Nam Á.
Rết Scolopendra pinguis có chiều dài trung bình khoảng 5,5 cm, tối đa lên đến 6,5 cm. Các đốt râu đầu tiên của loài này không có lông, trong khi các đốt sau được bao phủ bởi lớp lông tơ nhỏ. Đầu có màu xanh đậm ở phía trước và chuyển sang màu vàng nhạt ở phần sau, tạo nên đặc trưng màu sắc phân biệt cho loài. Ngoài ra, các chi cuối cùng của chúng dài và mỏng.
Thạc sĩ Lê Xuân Sơn, đại diện nhóm nghiên cứu cho biết, trước khi được phát hiện ở Việt Nam, Scolopendra pinguis từng được ghi nhận tại Myanmar, Thái Lan và Lào. Phát hiện mới này cho thấy loài rết này cũng phân bố trong hệ sinh thái rừng đá vôi của Phong Nha - Kẻ Bàng, khu vực có độ ẩm cao và thảm lá dày, đặc biệt tại những khu rừng tre và rừng thường trên nền đá vôi.
Các mẫu vật thu thập tại Phong Nha - Kẻ Bàng cho thấy chúng có những khác biệt nhỏ so với các mẫu được tìm thấy trước đây tại Thái Lan và Lào. Trên tấm lưng và bụng của các mẫu vật ở Việt Nam xuất hiện các lỗ nhỏ rải rác, trong khi ở Lào và Thái Lan không quan sát thấy đặc điểm này (theo Siriwut, 2016). Điều này làm nổi bật sự đa dạng hình thái và di truyền của loài trong các quần thể khác nhau.
Các mẫu vật hiện được cố định và bảo quản trong cồn 70-80% tại Trung tâm Nhiệt đới Việt - Nga và Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam để phân tích chi tiết.
Thạc sĩ Lê Xuân Sơn cho biết, việc ghi nhận loài Scolopendra pinguis cho thấy khu hệ rết tại Việt Nam vẫn còn tiềm ẩn nhiều loài chưa được khám phá. Nghiên cứu sâu hơn về phân loại học của nhóm này hứa hẹn sẽ mang lại nhiều phát hiện mới.
Hiện các loài rết lớn thuộc giống Scolopendra nói chung ở Việt Nam bị săn bắt khá phổ biến để phục vụ cho các nhu cầu làm thuốc, sinh vật cảnh hoặc làm thức ăn cho các loài động vật nuôi. Điều này dẫn đến sự suy giảm đáng kể số lượng của các loài này. Việc ghi nhận loài thêm bằng chứng về đa dạng sinh học tại Việt Nam và công tác bảo tồn.
Nhật Minh