Tỷ lệ mắc ung thư tuyến giáp đang gia tăng nhanh chóng hơn bất kỳ loại ung thư nào khác trên thế giới, trở thành một vấn đề y tế đáng báo động, theo BBC. Tuyến giáp nằm ở đáy cổ, ngay bên dưới yết hầu, có chức năng tiết ra các hormone giúp điều chỉnh nhịp tim, huyết áp, nhiệt độ cơ thể và cân nặng. Ung thư tuyến giáp xảy ra khi các tế bào trong tuyến giáp bắt đầu phát triển và phân chia không kiểm soát, tạo thành một khối u. Những tế bào bất thường này có thể xâm lấn các mô xung quanh, thậm chí lan sang bộ phận khác của cơ thể.
Theo dữ liệu từ Hệ thống Báo cáo Ung thư của Chương trình Giám sát, Dịch tễ học (SEER), tỷ lệ mắc bệnh tại Mỹ trong giai đoạn 1980-2016 tăng hơn gấp ba lần. Cụ thể, tỷ lệ này nhảy vọt từ 2,39 lên 7,54 ca trên 100.000 nam giới và từ 6,15 lên mức báo động 21,28 ca trên 100.000 phụ nữ. Bác sĩ Sanziana Roman, Đại học California, San Francisco (UCSF), thừa nhận thực tế rằng đây là một trong số ít các loại ung thư mà tình hình không hề được cải thiện bất chấp các tiến bộ y học.
Tương đồng với xu hướng chung của thế giới, tại Việt Nam, ung thư tuyến giáp đang có tốc độ gia tăng rất nhanh, vươn lên đứng thứ 6 trong các loại ung thư thường gặp nhất theo số liệu từ GLOBOCAN 2022. Ước tính mỗi năm nước ta ghi nhận hơn 6.120 ca mắc mới, trong đó có sự chênh lệch giới tính rõ rệt khi bệnh đặc biệt phổ biến ở nữ giới với tỷ lệ mắc cao gấp 3 lần so với nam giới. Dù số ca mắc tăng cao, ung thư tuyến giáp vẫn được các bác sĩ đánh giá là loại bệnh có tiên lượng tốt hàng đầu, với tỷ lệ sống thêm 5 năm đạt trên 90% nếu được phát hiện sớm và điều trị đúng phác đồ.

Bác sĩ điều trị cho bệnh nhân. Ảnh: Quỳnh Trần
Để giải mã sự gia tăng đột biến này, giới khoa học ban đầu tìm về quá khứ. Lịch sử từng chứng minh mối liên hệ mật thiết giữa bức xạ hạt nhân và ung thư tuyến giáp, điển hình là sự gia tăng các ca bệnh nhi tại Belarus, Ukraine và Nga sau thảm họa Chernobyl năm 1986, hay tỷ lệ mắc bệnh cao ở 36% những người sống sót sau vụ ném bom nguyên tử tại Nhật Bản. Tuy nhiên, tại Mỹ và nhiều quốc gia khác, không có thảm họa hạt nhân nào trong thập niên 80 và 90 để biện minh cho xu hướng này. Sự bế tắc trong việc tìm kiếm nguyên nhân môi trường đã dẫn các nhà nghiên cứu đến một giả thuyết khác thực tế hơn là sự hoàn thiện của công nghệ chẩn đoán.
Thập niên 80 đánh dấu sự ra đời của siêu âm tuyến giáp, cho phép bác sĩ nhìn thấy những khối u nhỏ li ti mà đôi tay con người không thể sờ thấy. Đến thập niên 90, kỹ thuật sinh thiết bằng chọc hút kim nhỏ ra đời, cho phép lấy mẫu tế bào từ các khối u đáng ngờ dễ dàng. Bà Cari Kitahara, nhà dịch tễ học tại Viện Ung thư Quốc gia Mỹ, nhận định rằng công nghệ đã tạo ra một làn sóng "chẩn đoán quá mức".
"Chúng ta đang tìm ra hàng loạt các ung thư biểu mô nhú kích thước nhỏ - những khối u phát triển chậm, hiếm khi gây tử vong và có thể sẽ nằm yên vĩnh viễn nếu không bị phát hiện", bà nói.
Bằng chứng rõ ràng nhất cho giả thuyết "chẩn đoán quá mức" là sự chênh lệch giữa tỷ lệ mắc và tỷ lệ tử vong. Tại Hàn Quốc, số ca bệnh từng tăng vọt khi chính phủ triển khai chương trình sàng lọc quốc gia, nhưng ngay lập tức giảm xuống khi chương trình này bị thu hẹp. Trong khi đó, tỷ lệ tử vong vẫn duy trì ở mức thấp và ổn định. Điều này dẫn đến một hệ lụy y đức là hàng nghìn bệnh nhân phải trải qua phẫu thuật cắt bỏ tuyến giáp và điều trị i-ốt phóng xạ không cần thiết. Những can thiệp này không chỉ tốn kém mà còn để lại di chứng vĩnh viễn như liệt dây thanh âm hoặc nguy cơ ung thư thứ phát, buộc quy trình điều trị tại Mỹ sau đó phải thay đổi theo hướng bảo tồn hơn, thậm chí áp dụng chiến lược "theo dõi và chờ đợi" đối với các khối u nhỏ.
Tuy nhiên, nếu chỉ đổ lỗi hoàn toàn cho việc "bới lông tìm vết" của công nghệ thì bức tranh vẫn chưa hoàn chỉnh. Gần đây, các số liệu thống kê mới đang thách thức giả thuyết chẩn đoán quá mức là nguyên nhân duy nhất. Giáo sư Riccardo Vigneri từ Đại học Catania (Italy) chỉ ra rằng nếu chỉ do công nghệ, số ca bệnh lẽ ra chỉ tăng ở các nước giàu có hệ thống y tế tiên tiến. Thực tế ngược lại, ung thư tuyến giáp đang tăng cả ở các quốc gia thu nhập trung bình và những nơi thiếu chương trình sàng lọc. Đáng ngại hơn, tần suất xuất hiện của các khối u lớn, ở giai đoạn muộn cũng đang gia tăng.
Một nghiên cứu quy mô lớn trên 77.000 hồ sơ bệnh án từ năm 1974 đến 2013 của nhóm bà Kitahara đã hé lộ một sự thật khác: số lượng ung thư nhú đã di căn đang nhiều lên và tỷ lệ tử vong (dù hiếm) vẫn nhích tăng 1,1% mỗi năm. Điều này khẳng định chúng ta đang đối mặt với tác động kép là sai lệch trong phát hiện và sự gia tăng thực sự của mầm bệnh.
Các nhà khoa học đang chuyển hướng nghi ngờ sang lối sống hiện đại với "nghi phạm" hàng đầu là đại dịch béo phì. Nghiên cứu chỉ ra rằng những người có chỉ số khối cơ thể (BMI) cao đối mặt với nguy cơ mắc ung thư tuyến giáp cao hơn 50% so với người bình thường.
Bên cạnh đó, các kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh như chụp CT và X-quang, vốn dùng để cứu người, lại đang trở thành nguồn phơi nhiễm bức xạ ion hóa. Ước tính mỗi năm tại Mỹ có khoảng 3.500 ca ung thư tuyến giáp liên quan trực tiếp đến việc lạm dụng chụp CT, đặc biệt khi tuyến giáp của người trẻ tuổi rất nhạy cảm với loại bức xạ này.
Ngoài ra, các nghi vấn khác vẫn đang được xem xét gồm vai trò của hóa chất gây rối loạn nội tiết (EDCs) và nguyên tố vi lượng trong môi trường.
"Chúng ta gần như đang quan sát một hiện tượng do nhiều yếu tố gây ra, gồm ảnh hưởng từ môi trường, quá trình trao đổi chất, chế độ ăn uống, hormone, và những yếu tố này thậm chí có thể tương tác với các yếu tố di truyền sẵn có trong cơ thể", bà Roman nói.
Trong khi chờ đợi những kết luận chắc chắn hơn từ giới khoa học, thông điệp dành cho cộng đồng y tế và người dân là sự cẩn trọng, cần cảnh giác trước mối đe dọa thực sự của căn bệnh, nhưng cũng cần tỉnh táo để tránh rơi vào cái bẫy của việc điều trị thái quá những tổn thương vô hại, một chuyên gia y tế cho hay.
Bình Minh (Theo BBC)




































