Trong cái lạnh se sắt của những ngày cuối năm, khi người Việt rục rịch chuẩn bị mứt gừng, mứt bí cho ngày Tết, thì ở vùng đất Phong Thành (Giang Tây), những bếp lò rang gạo cũng bắt đầu đỏ lửa. Mùi thơm của gạo nếp mới, quyện với hương mạch nha ngọt ngào lan tỏa khắp các ngõ ngách, báo hiệu một mùa "Đông Mễ Đường" - kẹo gạo Phong Thành đã về. Không đơn thuần là một món ăn vặt, thức kẹo "trắng như tuyết, giòn như sương" này là chứng nhân của lịch sử, là sợi dây kết nối ký ức bao thế hệ, và đâu đó, ta bắt gặp nét tương đồng đến lạ kỳ với những thức quà quê mộc mạc của Việt Nam. Hãy pha một ấm trà nóng, và cùng nhấm nháp câu chuyện về hạt gạo "xuyên không" qua 6 thế kỷ này.

Từ nắm cơm khô nơi chiến trường đến món ngon tiến Vua
Nếu nhìn thoáng qua, kẹo gạo Phong Thành trông khá giống món bánh cốm gạo hay kẹo bỏng nếp của Việt Nam, nhưng câu chuyện đằng sau nó lại ly kỳ hơn nhiều. Người Phong Thành kể rằng, món kẹo này ra đời từ thời nhà Minh, gắn liền với danh tướng Đặng Tử Long – một vị tướng nổi tiếng.


Thuở ấy, để binh sĩ có đủ lương thực gọn nhẹ mang theo khi hành quân đánh trận, tướng quân đã nghĩ ra cách phơi khô cơm nếp, rang lên thành bỏng (bỏng gạo), rồi trộn với nước đường mạch nha, cắt thành từng miếng nhỏ vuông vức. Món "lương khô" dã chiến ấy được gọi là "Tiểu Thiết" (miếng cắt nhỏ). Nó đã theo chân những người lính đi qua bao mùa sương gió, trở thành nguồn năng lượng nuôi dưỡng ý chí chiến đấu.
Đến thời nhà Thanh, trong một lần vi hành xuống Giang Nam, vua Càn Long tình cờ ghé qua một tiệm điểm tâm ở Phong Thành và nếm thử món này. Vị ngọt thanh tao, độ giòn xốp tan ngay trong miệng của thứ bánh dân dã đã chinh phục vị giác của bậc thiên tử. Vua thốt lên bốn chữ "Hương, Ngọt, Xốp, Giòn" và từ đó, "Giang Nam Tiểu Thiết" trở thành cống phẩm tiến vua, danh tiếng vang xa khắp thiên hạ.



Bí mật của cái tên "Đông Mễ" và nghệ thuật chờ đợi
Tại sao gọi là "Đông Mễ Đường"? Chữ "Đông" ở đây chính là mùa Đông. Tên gọi này xuất phát từ quy trình chế biến cực kỳ công phu và phụ thuộc vào thời tiết của người xưa. Để làm ra miếng kẹo chuẩn vị, người thợ phải chọn loại gạo nếp cái hoa vàng thượng hạng (tương tự như nếp cái hoa vàng của Việt Nam), loại lúa có thời gian sinh trưởng lên tới 130 ngày để hạt gạo tròn mẩy, dẻo thơm.
Gạo sau khi đồ thành xôi, sẽ được phơi dưới cái nắng hanh hao và cái lạnh buốt giá của mùa đông để hạt gạo "đóng băng", se lại, tích tụ tinh hoa đất trời. Chính quá trình phơi sương, phơi gió lạnh này giúp hạt gạo khi rang lên mới nở bung, xốp nhẹ và trắng muốt như hoa tuyết. Người thợ già ở Phong Thành bảo rằng: "Làm nghề này không vội được. Lệch lửa 3 giây là hỏng mẻ gạo, mạch nha kéo chưa tới 3 thước là chưa đủ độ dẻo". Thế mới thấy, đằng sau miếng kẹo vuông vức là cả một nghệ thuật của sự kiên nhẫn và tỉ mỉ.






Cảm nhận hương vị: Một chút lạ, một chút quen
Thử cắn một miếng kẹo gạo Phong Thành, cảm giác đầu tiên là âm thanh "rắc" giòn tan vui tai, giống hệt như khi ta ăn miếng kẹo lạc (kẹo đậu phộng) giòn tan của Việt Nam, nhưng nhẹ hơn, thanh thoát hơn. Kẹo không cứng mà xốp, vừa chạm vào đầu lưỡi đã chực tan ra, để lại dư vị ngọt ngào của mạch nha và hương thơm lừng của gạo nếp rang, thoang thoảng chút hương hoa quế (mộc tê) dìu dịu.
Cái hay của món kẹo này là sự "sạch sẽ" trong hương vị. Không có phụ gia công nghiệp, vị ngọt đến từ mạch nha lên men tự nhiên nên ăn nhiều không bị khé cổ, không gây ngán. Nó gợi nhớ đến những buổi chiều ấu thơ, ngồi bên hiên nhà chờ bà đi chợ về, trong giỏ thế nào cũng có gói kẹo bỏng hay thanh kẹo dồi bọc trong lá chuối. Dù là ở Phong Thành hay ở một làng quê Bắc Bộ nào đó, ký ức về mùi gạo rang, mùi đường thắng luôn là mùi của bình yên, của gia đình.




Chiếc hộp sắt tây và nỗi nhớ "xuyên biên giới"
Ở Giang Tây, người ta thường đựng kẹo gạo trong những chiếc hộp sắt tây in hình hoa mẫu đơn sặc sỡ. Hình ảnh này có lẽ cũng chẳng xa lạ gì với thế hệ 8x, 9x Việt Nam – những chiếc hộp bánh quy "huyền thoại" mà sau khi ăn hết bánh, các bà các mẹ sẽ giữ lại để đựng kim chỉ hay những món đồ lặt vặt.
Với những người con xa xứ, tiếng mở nắp hộp sắt, tiếng sột soạt của lớp giấy dầu gói kẹo chính là âm thanh của nỗi nhớ. Nhà thơ Ngải Thanh từng viết những câu thơ day dứt về người vú nuôi: "Đại Yển Hà bận rộn cắt kẹo đông mễ". Miếng kẹo trở thành biểu tượng của tình mẫu tử, của sự tần tảo và yêu thương. Ngày nay, dù có bao nhiêu loại bánh kẹo nhập ngoại đắt tiền, người ta vẫn tìm về Đông Mễ Đường như tìm về một điểm tựa tinh thần. Nó là món quà biếu Tết sang trọng nhưng vẫn giữ được nét hồn hậu, chân tình.






Thưởng thức đúng điệu: Khi kẹo gạo gặp trà Việt
Mặc dù là đặc sản Giang Tây, nhưng Đông Mễ Đường lại cực kỳ hợp gu khi thưởng thức theo phong cách người Việt. Hãy thử tưởng tượng, trong một buổi sáng se lạnh, bạn pha một ấm trà sen Tây Hồ hay trà Thái Nguyên đậm đà. Vị chát nhẹ, ấm nóng của trà sẽ cân bằng hoàn hảo với vị ngọt thanh, xốp giòn của kẹo.
Cắn một miếng kẹo giòn tan, nhấp một ngụm trà nóng hổi, để hương nếp và hương trà quyện vào nhau. Đó là lúc ta thấy cuộc sống chậm lại, nhẹ nhàng và thi vị hơn biết bao. Món ăn ngon nhất không phải là món đắt tiền nhất, mà là món ăn có thể kể cho ta nghe những câu chuyện và sưởi ấm tâm hồn ta. Nếu có dịp ghé thăm Giang Tây, hoặc vô tình bắt gặp món kẹo này đâu đó, đừng ngần ngại mua một gói về làm quà, để thấy rằng, dù cách trở địa lý, thì tình yêu với hạt gạo và những hương vị truyền thống luôn là ngôn ngữ chung của nhân loại.
Góc nhỏ mách bạn:
- Mua ở đâu: Hiện nay Đông Mễ Đường đã có mặt trên một số sàn thương mại điện tử hoặc các shop chuyên đồ ăn nội địa Trung. Hãy tìm từ khóa "Kẹo gạo rang Phong Thành" hoặc "Fengcheng Rice Candy".
- Cách bảo quản: Vì kẹo rất dễ hút ẩm (do độ xốp cao), sau khi mở túi, bạn nên bảo quản trong hộp kín hoặc túi zip, để nơi khô ráo để giữ được độ giòn tan "rôm rốp" đặc trưng nhé.
- Biến tấu: Bạn có thể bẻ vụn kẹo rắc lên kem tươi hoặc sữa chua, ăn cũng rất thú vị đấy!




































