Tổng quan về mô hình "Nón trải nghiệm"

"Nón trải nghiệm" - thuật ngữ tiếng Anh là Cone of Experience, đó là một mô hình hình chóp được xây dựng đầu tiên bởi Edgar Dale (1900 – 1985), một nhà giáo dục học người Mĩ, trong một ấn phẩm được xuất bản lần đầu năm 1946, Audio-visual methods in teaching. Trong mô hình này, dự định của E. Dale là cung cấp một mô hình trực quan các loại phương tiện nghe – nhìn cụ thể khác nhau trong dạy học nhưng về sau nó đã được tiếp thu và sáng tạo với nhiều tên gọi khác nhau: The Cone of Learning, The Learning Pyramid... (hoặc giữ nguyên tên gọi ban đầu The Cone of Experience) nhằm khai thác triệt để tư tưởng của mô hình này.

Có thể hiểu "nón trải nghiệm" như sau: Tất cả những dữ liệu trong hình nón là các hoạt động học tập. Các hoạt động này được sắp xếp từ trên đỉnh xuống dựa vào mức độ trải nghiệm. Càng gần đỉnh các hoạt động càng ít tính trải nghiệm. Càng xuống dưới các hoạt động học tập càng giàu tính trải nghiệm. Chính mức độ trải nghiệm của các hoạt động quyết định tri thức mà người học nhận được. Càng trải nghiệm nhiều, tri thức nhận được càng nhiều, và ngược lại. 

Cụ thể, các hoạt động học tập như đọc, nghe giảng, xem hình ảnh, phim, xem triển lãm, quan sát một hành động trong tình huống thực tế... chỉ giúp người học nhớ được 10 - 50% kiến thức. Những tri thức người học nhận được ở đây thực ra mới chỉ là các thông tin, chúng hời hợt và nếu gặp phải một tình huống trong thực tế, người học sẽ lúng túng trong việc sử dụng những thông tin được coi là kiến thức kia để xử lí vấn đề. Và vì thế những hoạt động học tập này được coi là thụ động. 

Những hoạt động mà người học thực sự hoạt động như nói ra hoặc làm trong một môi trường có sự tương tác trực tiếp, hoặc một môi trường giả lập, hoặc một môi trường có thực sẽ giúp người học nhận được 70-90% kiến thức. Những hoạt động học tập này được coi là hoạt động mang tính chủ động.Như vậy, muốn giảng dạy được hiệu quả, người dạy cần phải đặt người học vào trong một môi trường thực hoặc giống thực càng nhiều càng tốt vì đó là những môi trường giàu tính trải nghiệm giúp tri thức được tiếp thu một cách hiệu quả và những tri thức này sẽ trở thành công cụ để người học tự khám phá những tri thức mới khác.

Cấu trúc của mô hình "Nón trải nghiệm"

non-trai-nghiem-17622317719391603648106.png

Mô hình gồm 10 tầng (từ đáy lên đỉnh):

Mức độ

Hình thức học tập

Đặc điểm

1. Direct, purposeful experiences

Trải nghiệm thực tế (thực hành, làm thật)

Người học tham gia trực tiếp vào hoạt động thật – ghi nhớ sâu nhất và hiệu quả nhất.

2. Contrived experiences

Mô phỏng, đóng vai, mô hình

Học thông qua mô phỏng tình huống thực tế

3. Dramatized experiences

Đóng kịch, nhập vai

Trải nghiệm cảm xúc và ngữ cảnh gần gũi với thực tế.

4. Demonstrations

Quan sát trình bày, hướng dẫn

Học thông qua quan sát người khác thực hiện.

5. Field trips

Tham quan, khảo sát

Quan sát và học trong môi trường thực

6. Exhibits

Triển lãm, trưng bày

Quan sát vật thật hoặc mô hình trực quan.

7. Motion pictures

Phim, video

Tiếp thu thông tin qua hình ảnh động

8. Recordings, radio, still pictures

Âm thanh, hình ảnh, podcast

Học qua kênh nghe nhìn

9. Visual symbols

Biểu đồ, tranh minh họa

Học qua biểu tượng, hình ảnh trừu tượng

10. Verbal symbols

Chữ viết, ngôn ngữ, bài giảng

Học qua ngôn từ và ký hiệu – mức độ trừu tượng cao nhất.

Càng xuống đáy nón, trải nghiệm càng thực tế – học sâu và bền hơn. Càng lên đỉnh nón, trải nghiệm càng trừu tượng – dễ quên nếu không gắn thực hành. Do đó, mục tiêu của giáo viên là kết hợp linh hoạt các tầng, giúp học sinh chuyển dần từ trải nghiệm thực tế → khái niệm hóa → vận dụng.

Nguyên lý của mô hình Nón trải nghiệm

Từ trừu tượng đến cụ thể

  • Đỉnh nón đại diện cho các hoạt động học trừu tượng, như đọc, nghe giảng, hoặc ghi chép.
  • Đáy nón đại diện cho trải nghiệm trực tiếp, như thực hành, đóng vai, hay tham quan thực tế.

Người học hiểu và ghi nhớ tốt hơn khi chuyển từ trừu tượng sang trải nghiệm thực tiễn.

Trải nghiệm càng thực tế - ghi nhớ càng sâu

  • Học qua hành động thực tế (learning by doing) giúp não bộ liên kết kiến thức với cảm xúc, vận động và ngữ cảnh.
  • Mô hình này nhấn mạnh tính "trải nghiệm đa giác quan": càng nhiều giác quan được dùng (nghe, nhìn, chạm, nói, vận động), hiệu quả học càng cao.

Học là quá trình tích hợp trải nghiệm - sự phản chiếu/sự suy ngẫm - khái niệm hoá - vận dụng

Trải nghiệm (Experience): người học tiếp xúc hoặc thực hành.

Sự phản chiếu/Sự suy ngẫm (Reflection): người học quan sát, nhận xét, suy ngẫm.

Khái niệm hóa (Conceptualization): người học rút ra quy luật, khái niệm.

Vận dụng (Application): người học thử nghiệm lại trong tình huống mới.

Không phải mọi hoạt động đều tách biệt

Mô hình nhấn mạnh rằng các tầng trong nón không tách biệt tuyệt đối, mà liên thông và hỗ trợ nhau. Một bài học hiệu quả thường kết hợp nhiều tầng – ví dụ: Xem video (tầng 7) kết hợp với Thảo luận nhóm (tầng 3) cùng với Thực hành đóng vai (tầng 2) và Viết báo cáo (tầng 10).

Tóm lại, việc vận dụng mô hình Nón trải nghiệm của Edgar Dale trong giảng dạy mang lại nhiều giá trị thiết thực, góp phần chuyển đổi phương pháp dạy học từ truyền thụ thụ động sang học tập chủ động, trải nghiệm và sáng tạo. Khi người học được tham gia trực tiếp vào các hoạt động như quan sát, mô phỏng, đóng vai hay thực hành thực tế, quá trình tiếp thu kiến thức trở nên sinh động, dễ hiểu và được ghi nhớ lâu hơn.

Nón trải nghiệm không chỉ là một mô hình lý thuyết, mà còn là kim chỉ nam định hướng đổi mới phương pháp dạy học hiện đại, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục và giúp người học phát triển toàn diện thông qua trải nghiệm thực tiễn.

Nguoi-noi-tieng.com (r) © 2008 - 2022