Ung thư cổ tử cung là một trong những mối lo ngại lớn về sức khỏe đối với phụ nữ trên toàn thế giới. Ung thư cổ tử cung là bệnh ác tính phổ biến và đặc biệt nguy hiểm đối với phụ nữ. Tại Việt Nam, đây là loại ung thư phụ nữ thường gặp thứ 2, với tỉ lệ 10/100.000 người.

Điều đáng sợ nhất là ung thư cổ tử cung có thể không có triệu chứng nào rõ ràng ở giai đoạn đầu, nên chị em phụ nữ thường chủ quan, không quan tâm.

17156886367a9bd5b9d3053e6ceb6b-17528132650581895905770-1752822965541-175282296564312466821.jpg

Trong cuộc sống hàng ngày, ngay cả các thói quen sinh hoạt của chúng ta tưởng chừng như không liên quan nhưng cũng có thể làm tăng khả năng mắc bệnh. Hiểu rõ và điều chỉnh những thói quen này, cùng với việc áp dụng các biện pháp phòng ngừa và phát hiện sớm dựa trên nghiên cứu khoa học, có thể đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ sức khỏe của bạn.

Những thói quen là tác nhân gây bệnh ung thư cổ tử cung

1. Căng thẳng và ức chế thần kinh kéo dài

Căng thẳng mãn tính không chỉ ảnh hưởng đến tinh thần mà còn tác động tiêu cực đến hệ miễn dịch. Khi cơ thể thường xuyên chịu đựng căng thẳng, hệ miễn dịch có thể suy yếu, tạo điều kiện thuận lợi cho các tế bào ác tính phát triển. Một nghiên cứu được công bố trên Cancer Research (tạp chí của Hiệp hội Nghiên cứu Ung thư Hoa Kỳ - AACR) đã chỉ ra rằng, bệnh nhân ung thư cổ tử cung đang đối mặt với rối loạn căng thẳng hoặc các sự kiện gây căng thẳng trong cuộc sống có nguy cơ tử vong do ung thư cao hơn.

Nghiên cứu này cũng gợi ý rằng căng thẳng tâm lý có thể góp phần vào sự phát triển của ung thư cổ tử cung, có thể thông qua việc ảnh hưởng đến quá trình nhiễm virus HPV gây ung thư. Điều này cho thấy, việc quản lý căng thẳng và duy trì tinh thần lạc quan, vui vẻ là rất quan trọng để nâng cao sức khỏe tổng thể và khả năng phòng bệnh.

ccam-17528133052191687616975-1752822966424-17528229665231054434366.jpg

2. Chế độ dinh dưỡng không đủ chất

Dinh dưỡng đóng vai trò thiết yếu trong việc duy trì một hệ miễn dịch khỏe mạnh. Các vitamin A, C và E là những chất chống oxy hóa quan trọng giúp tăng cường sức đề kháng và ngăn ngừa lão hóa sớm của tế bào. Các nghiên cứu đã chỉ ra mối liên hệ giữa việc thiếu hụt các vitamin này và nguy cơ mắc các loại ung thư, bao gồm cả ung thư cổ tử cung.

  • ava-2025-07-17t110936263-17527380094231264587291-0-0-500-800-crop-1752738012107402308077.jpg

    Ăn nhiều thực phẩm này làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim, ung thư và tiểu đường

Một bài đánh giá trên Frontiers in Nutrition đã tổng hợp nhiều nghiên cứu trên người và động vật, cho thấy vitamin A, C, D và E có hoạt tính bảo vệ chống lại nhiều loại ung thư, bao gồm ung thư cổ tử cung. Cụ thể, việc bổ sung đầy đủ vitamin A và carotenoids có thể ức chế sự phát triển sớm của ung thư cổ tử cung, trong khi vitamin C và E có thể ức chế rộng rãi quá trình phát triển của bệnh.

Do đó, việc duy trì một chế độ ăn uống cân bằng, giàu vitamin A (có trong cà rốt, gan, trứng, thịt bò...), C (có trong cam, ổi, kiwi...) và E (có trong hạt, dầu thực vật, rau xanh...) là cần thiết.

3. Hút thuốc lá

Thuốc lá là một trong những tác nhân gây ung thư mạnh mẽ, không chỉ ảnh hưởng đến phổi và gan mà còn làm tăng đáng kể nguy cơ ung thư cổ tử cung. Những người hút thuốc lá có nguy cơ mắc ung thư cổ tử cung cao gấp đôi so với người không hút.

Hút thuốc làm suy yếu hệ miễn dịch, khiến cơ thể khó loại bỏ virus HPV – nguyên nhân chính gây ung thư cổ tử cung. Các hóa chất độc hại trong khói thuốc có thể đi vào máu và tích tụ tại các tế bào cổ tử cung, gây tổn thương DNA. Việc bỏ thuốc lá có thể giảm đáng kể nguy cơ này chỉ trong vài năm sau khi ngừng.

photo-17528133360501291961409-1752822967367-1752822967477173184692.jpg

4. Vệ sinh cá nhân không đúng cách

Mặc dù vệ sinh cá nhân kém không phải là nguyên nhân trực tiếp gây ung thư cổ tử cung, nhưng nó có thể dẫn đến viêm nhiễm kéo dài ở vùng kín. Các tình trạng viêm nhiễm này, đặc biệt nếu liên quan đến các bệnh lây truyền qua đường tình dục (STIs), có thể làm tăng nguy cơ nhiễm virus HPV hoặc làm cho nhiễm HPV kéo dài hơn.

Virus HPV (Human Papillomavirus) là nguyên nhân chính gây ra hầu hết các trường hợp ung thư cổ tử cung. Việc duy trì vệ sinh vùng kín đúng cách hàng ngày giúp ngăn ngừa vi khuẩn và các tác nhân gây viêm nhiễm, góp phần bảo vệ sức khỏe phụ khoa tổng thể và gián tiếp giảm thiểu rủi ro.

5. Quan hệ tình dục không an toàn

Đây là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây ung thư cổ tử cung. Quan hệ tình dục không an toàn, bao gồm quan hệ tình dục sớm, có nhiều bạn tình, hoặc mắc các bệnh lây truyền qua đường tình dục khác, làm tăng đáng kể nguy cơ nhiễm virus HPV. Các chủng HPV nguy cơ cao có thể gây tổn thương DNA tế bào cổ tử cung, dẫn đến ung thư.

Việc sử dụng bao cao su đúng cách có thể giảm nguy cơ lây nhiễm STIs và HPV. Tiêm vắc xin HPV là biện pháp phòng ngừa hiệu quả nhất, đặc biệt khi được tiêm trước khi có hoạt động tình dục.

woman-visiting-take-care-female-600nw-1751665250-17528137477311514540571-1752822968100-17528229681772012034533.jpg

6. Lạm dụng thuốc tránh thai đường uống

Một số nghiên cứu chỉ ra rằng việc sử dụng thuốc tránh thai đường uống (OCs) trong thời gian dài (trên 5 năm) có thể làm tăng nguy cơ ung thư cổ tử cung. Nguy cơ này có xu hướng tăng theo thời gian sử dụng và giảm dần sau khi ngừng thuốc. Thuốc tránh thai có thể làm thay đổi tính nhạy cảm của các tế bào cổ tử cung đối với nhiễm HPV kéo dài.

Tuy nhiên, tác động tuyệt đối lên nguy cơ ung thư cổ tử cung là rất nhỏ và nguy cơ này sẽ không khác biệt so với người chưa bao giờ sử dụng OCs sau hơn 10 năm ngừng thuốc. Việc sử dụng OCs nên được cân nhắc dưới sự tư vấn của bác sĩ.

7. Lười đi khám phụ khoa định kỳ

Việc khám phụ khoa định kỳ, bao gồm xét nghiệm Pap (Phết tế bào cổ tử cung) và xét nghiệm HPV, là cực kỳ quan trọng để phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường của tế bào cổ tử cung trước khi chúng phát triển thành ung thư. Ung thư cổ tử cung thường không có dấu hiệu rõ ràng ở giai đoạn đầu, khiến nhiều người dễ bỏ qua.

utctc-1-1752813462989950583058-1752822968742-17528229688351728099224.jpg

Nhờ việc tăng cường sàng lọc, số lượng phụ nữ tử vong do ung thư cổ tử cung đã giảm đáng kể. Các chuyên gia y tế khuyến nghị phụ nữ nên bắt đầu xét nghiệm Pap từ tuổi 21 và duy trì lịch khám định kỳ theo khuyến nghị của bác sĩ (ví dụ, xét nghiệm Pap mỗi 3 năm hoặc xét nghiệm Pap và HPV mỗi 5 năm đối với phụ nữ từ 30-64 tuổi).

Bằng cách giảm thiểu căng thẳng, duy trì chế độ dinh dưỡng cân bằng, nói không với thuốc lá, thực hành quan hệ tình dục an toàn, và đặc biệt là không bỏ qua việc khám phụ khoa định kỳ cùng với tiêm phòng HPV, phụ nữ có thể chủ động bảo vệ sức khỏe và giảm thiểu đáng kể nguy cơ mắc căn bệnh nguy hiểm ung thư cổ tử cung.

Nguoi-noi-tieng.com (r) © 2008 - 2022