Vị thế siêu cường công nghệ của Hàn Quốc ngày nay có thể cảm nhận phần nào khi đặt chân đến thủ đô Seoul, chiêm ngưỡng cảnh quan hiện đại ven sông Hàn với những tòa nhà chọc trời và ánh đèn rực sáng ban đêm. Nơi đây đặt văn phòng của nhiều doanh nghiệp công nghệ nổi tiếng như Samsung, Hyundai hay LG.

Không chỉ quy tụ các tập đoàn với quy mô đồ sộ, Hàn Quốc còn có cơ sở hạ tầng hiện đại với tốc độ Internet thuộc hàng nhanh nhất thế giới và lực lượng lao động trình độ cao.

"Thật là một kỳ tích, nếu nghĩ về vị trí trước đây của Hàn Quốc", Tim Mazzarol, chuyên gia về đổi mới và xây dựng doanh nghiệp tại Đại học Tây Australia, nhận xét.

Yongmasan-Mountain-11-17549804-6737-6770-1754982884.jpg?w=680&h=0&q=100&dpr=1&fit=crop&s=_fOQs00mEZ5a3Zif5GvGqA

Toàn cảnh Seoul với sông Hàn về đêm nhìn từ núi Yongmasan năm 2020. Ảnh: Seoul.go.kr

Giai đoạn khó khăn

Sau chiến tranh (1950-1953), Hàn Quốc là nước đang phát triển điển hình với tài nguyên và cơ sở sản xuất nghèo nàn, thị trường nội địa nhỏ bé, phải phụ thuộc vào những nước khác để đảm bảo an ninh quốc gia.

Tình hình kinh tế vô cùng ảm đạm. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) năm 1961 là 2,3 tỷ USD, tương đương 82 USD bình quân đầu người. Nền kinh tế chủ yếu dựa vào nông nghiệp, ngành sản xuất chiếm vỏn vẹn 15% GDP. Các hoạt động kinh tế quốc tế hạn chế. Năm 1961, kim ngạch xuất khẩu của Hàn Quốc đạt 55 triệu USD trong khi kim ngạch nhập khẩu đạt 390 triệu USD.

Khoa học công nghệ giống như một vùng đất hoang vu cằn cỗi. Cả nước chỉ có hai cơ sở khoa học công nghệ công lập: Viện Nghiên cứu và Phát triển Quốc phòng, thành lập ngay sau chiến tranh, và Viện Nghiên cứu Năng lượng Nguyên tử Hàn Quốc, thành lập năm 1959. Hàn Quốc đầu tư 5 triệu USD cho hoạt động nghiên cứu phát triển (R&D) năm 1964, tạo việc làm cho chưa đến 5.000 nhà khoa học và kỹ sư.

Trong hoàn cảnh đó, quốc gia Đông Á bắt đầu đặt mục tiêu phát triển khoa học công nghệ và chuyển mình thành một trong những nền kinh tế năng động nhất thế giới. Với tài nguyên thiên nhiên hạn chế, Hàn Quốc chỉ có thể dựa vào con người - yếu tố then chốt cho sự tăng trưởng phi thường, được phương Tây hình tượng hóa bằng cụm từ "Kỳ tích sông Hàn".

Kỳ tích sông Hàn

Hàn Quốc thành công phần lớn nhờ đầu tư mạnh vào phát triển nguồn nhân lực và thúc đẩy các công ty cạnh tranh trên thị trường toàn cầu. Năm 1962, nước này khởi động kế hoạch phát triển kinh tế 5 năm đầu tiên nhằm xây dựng nền tảng công nghiệp hỗ trợ việc thay thế nhập khẩu và thúc đẩy xuất khẩu.

Theo tạp chí Issues, do thiếu năng lực công nghệ, Hàn Quốc gần như hoàn toàn dựa vào công nghệ nhập khẩu từ nước ngoài. Nước này theo đuổi hai mục tiêu: thúc đẩy việc tiếp nhận công nghệ nước ngoài và phát triển năng lực nội tại để tiếp thu, làm chủ, cải tiến những công nghệ được chuyển giao đó.

Không muốn phụ thuộc vào tập đoàn đa quốc gia, Hàn Quốc không chú trọng đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) mà tập trung vào những phương thức gián tiếp như kỹ thuật đảo ngược ("mổ xẻ" sản phẩm để truy ngược lại cách chế tạo và học hỏi), sản xuất thiết bị gốc (OEM), nhượng quyền công nghệ từ nước ngoài. Những phương thức này mang lại nhiều cơ hội đào tạo thực tế cho người lao động.

Thập niên 1970, nước này đầu tư mạnh vào máy móc, hóa chất. Trong lĩnh vực hóa chất, họ chủ yếu dựa vào các nhà máy "chìa khóa trao tay" (nhà máy do công ty nước ngoài hoàn thiện rồi giao lại cho bên mua trong nước để vận hành ngay), gồm cả chương trình đào tạo kỹ thuật như một phần của thỏa thuận. Trong lĩnh vực máy móc hạng nặng, nhượng quyền từ nước ngoài là một kênh quan trọng để tiếp nhận công nghệ. Để hỗ trợ hai lĩnh vực này, chính phủ thành lập một số viện nghiên cứu và phát triển, hợp tác với doanh nghiệp tư nhân nhằm xây dựng nền tảng kỹ thuật.

Chiến lược của Hàn Quốc cho phép tiếp nhận công nghệ với chi phí thấp hơn và loại bỏ những hạn chế mà các công ty đa quốc gia thường đặt lên công ty trong nước. Các phương thức tiếp nhận công nghệ này đóng góp đáng kể vào việc xây dựng lực lượng lao động trình độ cao.

Thêm vào đó, nâng cao giáo dục cũng là trọng tâm hàng đầu của Hàn Quốc. Chỉ trong vòng 10 năm sau Chiến tranh Triều Tiên, tỷ lệ mù chữ giảm mạnh từ 78% xuống còn 4%.

Từ những năm 1980, nhu cầu về công nghệ của các ngành công nghiệp trở nên phức tạp và tinh vi hơn. Hàn Quốc tiếp tục vươn lên và một số nước phát triển bắt đầu coi đây là đối thủ cạnh tranh tiềm năng trên thị trường quốc tế. Các công ty nước ngoài ngày càng ngần ngại chuyển giao công nghệ mới.

Việc nới lỏng quy định FDI và tự do hóa hoạt động nhượng quyền nước ngoài không mang lại hiệu quả đáng kể. Do đó, Hàn Quốc kết luận, cần xây dựng năng lực R&D nội địa để duy trì đà phát triển. Năm 1982, Chương trình R&D Quốc gia khởi động, chính phủ nỗ lực tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động R&D tư nhân, bao gồm miễn thuế và phát triển nguồn nhân lực.

Nước này cũng tạo điều kiện cho các công ty tiếp cận cạnh tranh quốc tế, cung cấp nhiều ưu đãi dựa trên năng lực xuất khẩu. Chính sách thúc đẩy xuất khẩu cũng giúp các công ty lớn hưởng lợi, tạo ra "chaebol" - tập đoàn gia đình khổng lồ ảnh hưởng đến kinh tế - xã hội tại Hàn Quốc.

Samsung-nha-may-1754981583-3761-1754982884.jpg?w=680&h=0&q=100&dpr=1&fit=crop&s=W7k5jJlBjwd3iMH58F012A

Một góc nhà máy Samsung, chaebol hàng đầu của Hàn Quốc, ở Giheung. Ảnh: Samsung

Giai đoạn giữa thập niên 1980 - đầu thập niên 1990, Hàn Quốc bắt đầu tập trung vào những ngành công nghiệp công nghệ cao như thiết kế và sản xuất chất bán dẫn. Nhiều chương trình xây dựng quốc gia cũng được triển khai. Ví dụ, năm 1995, chính phủ khởi động kế hoạch 10 năm trị giá 1,5 tỷ USD nhằm xây dựng cơ sở hạ tầng băng thông rộng quốc gia.

Chú trọng R&D dẫn đến sự gia tăng đáng kể trong việc đăng ký bằng sáng chế. Số lượng bằng sáng chế được Cục Sở hữu Trí tuệ Hàn Quốc (KIPO) cấp tăng từ 1.808 năm 1981 lên 73.512 năm 2005, tốc độ tăng trưởng trung bình hàng năm khoảng 15%. Những thống kê này cho thấy Hàn Quốc đang nhanh chóng vươn lên về năng lực cạnh tranh công nghệ.

Khi gia nhập Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD) năm 1996, Hàn Quốc chính thức được coi là một nước phát triển.

Phát triển thời hiện đại

Bước sang thế kỷ 21, công nghệ số và Internet trên thế giới bùng nổ. Những năm 2010, các công ty vừa và nhỏ trong lĩnh vực công nghệ sinh học, trí tuệ nhân tạo, an ninh mạng, băng thông rộng bắt đầu xuất hiện tại Hàn Quốc. Tạp chí Nature cho biết, các công ty này do thế hệ doanh nhân mới thành lập, có điều kiện phát triển thuận lợi nhờ cơ sở hạ tầng công nghệ quốc gia và chính phủ hỗ trợ.

Startup Woowa Brothers, thành lập năm 2010, là một ví dụ điển hình cho thành công của thế hệ mới. Woowa Brothers khai thác mạng băng thông rộng quốc gia để phát triển ứng dụng giao đồ ăn, kết nối nhà hàng, khách hàng với người giao đồ. Tháng 12/2018, Woowa gia nhập nhóm "kỳ lân" - danh hiệu dành cho những startup có giá trị hơn một tỷ USD.

Nhiều tập đoàn lớn và lâu đời cũng vẫn duy trì sức ảnh hưởng. Samsung, thành lập năm 1938 và là một trong những chaebol lớn nhất Hàn Quốc, thuộc nhóm dẫn đầu thế giới trong nhiều lĩnh vực như chip nhớ, màn hình, điện thoại. Theo công ty dữ liệu IDC, Samsung đứng đầu thế giới về smartphone quý II/2025, bán ra 58 triệu smartphone, chiếm gần 20% thị phần.

Từ một nước nghèo sau chiến tranh, Hàn Quốc trở thành cường quốc khoa học công nghệ, một trong những nền kinh tế số tiên tiến nhất thế giới và đi đầu trong nhiều ngành như điện tử, ôtô, thép, đóng tàu. Năm 2024, nước này là nền kinh tế đứng thứ sáu về Chỉ số Đổi mới Toàn cầu do Tổ chức Sở hữu Trí tuệ Thế giới (WIPO) thuộc Liên Hợp Quốc công bố. Họ cũng là quốc gia đầu tiên thương mại hóa kết nối 5G vào năm 2019, đồng thời nằm trong số những nước dẫn đầu về công nghiệp bán dẫn, đóng tàu, tự động hóa và robot sản xuất.

Với "Kỳ tích sông Hàn", Hàn Quốc trở thành biểu tượng cho sự trỗi dậy mạnh mẽ, là minh chứng sống động cho hành trình vươn lên của một quốc gia đặt khoa học công nghệ vào vị trí trung tâm.

Thu Thảo tổng hợp

Nguoi-noi-tieng.com (r) © 2008 - 2022